![]() Marc Gual (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 35 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Arnau Ortiz) 36 | |
![]() Ruben Vinagre (Kiến tạo: Ryoya Morishita) 49 | |
![]() Yegor Matsenko 59 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 60 | |
![]() Mateusz Zukowski (Thay: Piotr Samiec-Talar) 62 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 62 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz) 62 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Ilya Shkurin) 64 | |
![]() Tudor Baluta 69 | |
![]() Juergen Elitim (Thay: Maxi Oyedele) 76 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 76 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Marc Gual) 76 | |
![]() Jakub Jezierski (Thay: Jose Pozo) 78 | |
![]() Wojciech Urbanski 87 | |
![]() Krzysztof Kurowski (Thay: Marc Llinares) 90 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Ryoya Morishita) 90 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Slask Wroclaw
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Legia Warszawa (4-1-4-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Kacper Chodyna (11), Bartosz Kapustka (67), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Legia Warszawa
4-1-4-1
77
Vladan Kovacevic
13
Pawel Wszolek
55
Artur Jedrzejczyk
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
6
Maxi Oyedele
11
Kacper Chodyna
67
Bartosz Kapustka
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
17
Ilia Shkurin
9
Assad Al Hamlawi
19
Arnau Ortiz
8
José Pozo
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
21
Tudor Baluta
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
12
Rafal Leszczynski

Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ilya Shkurin Tomas Pekhart | 62’ | Piotr Samiec-Talar Mateusz Zukowski |
76’ | Maxi Oyedele Juergen Elitim | 62’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl |
76’ | Ruben Vinagre Patryk Kun | 62’ | Arnau Ortiz Sylvester Jasper |
76’ | Marc Gual Wojciech Urbanski | 78’ | Jose Pozo Jakub Jezierski |
90’ | Ryoya Morishita Vahan Bichakhchyan | 90’ | Marc Llinares Krzysztof Kurowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Tobiasz | Tomasz Loska | ||
Claude Goncalves | Alex Petkov | ||
Tomas Pekhart | Tommaso Guercio | ||
Rafal Augustyniak | Krzysztof Kurowski | ||
Vahan Bichakhchyan | Simon Schierack | ||
Juergen Elitim | Mateusz Zukowski | ||
Patryk Kun | Jakub Jezierski | ||
Sergio Barcia | Henrik Udahl | ||
Wojciech Urbanski | Sylvester Jasper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại