Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov) 5 | |
![]() Yevhen Shakhov 32 | |
![]() Igor Snurnitsyn 49 | |
![]() Volodymyr Brazhko 53 | |
![]() Artem Bondarenko (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv) 59 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk (Thay: Volodymyr Brazhko) 60 | |
![]() Oleksiy Khakhlov (Thay: Serhiy Buletsa) 67 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Yevhen Shakhov) 67 | |
![]() Dmytro Topalov (Thay: Dmytro Kryskiv) 77 | |
![]() Egor Nazarina (Thay: Georgiy Sudakov) 77 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Yukhym Konoplia) 77 | |
![]() Pavlo Polegenko 80 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Denys Antyukh) 81 | |
![]() Pavlo Polegenko (Thay: Nazariy Rusyn) 81 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Danylo Sikan) 81 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: Dmytro Topalov) 83 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Yaroslav Rakitskiy) 84 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Zorya vs Shakhtar Donetsk
Yaroslav Rakitskiy rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Dmytro Topalov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Kelsy đã ghi bàn!
Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Kevin Kelsy.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Egor Nazarina.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Dmytro Topalov.
Yukhym Konoplia rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.
Yevhen Shakhov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Dmytro Kryskiv đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Volodymyr Brazhko.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Snurnitsyn nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yevhen Shakhov.
Oleksandr Zubkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zorya vs Shakhtar Donetsk
Zorya (4-2-3-1): Oleksandr Saputin (1), Bohdan Butko (2), Maksym Imerekov (32), Arsenii Batagov (44), Ihor Snurnitsyn (74), Volodymyr Brazhko (5), Yevhen Shakhov (28), Denys Antiukh (7), Sergiy Buletsa (10), Roman Vantukh (47), Nazary Rusyn (31)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Anatolii Trubin (81), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (8), Dmytro Kryskiv (16), Danylo Sikan (14)


Thay người | |||
60’ | Volodymyr Brazhko Kyrylo Dryshliuk | 77’ | Yukhym Konoplia Giorgi Gocholeishvili |
67’ | Serhiy Buletsa Oleksiy Khakhlov | 77’ | Georgiy Sudakov Yehor Nazaryna |
67’ | Yevhen Shakhov Dmytro Myshnov | 77’ | Dmytro Kryskiv Dmytro Topalov |
81’ | Nazariy Rusyn Pavlo Polegenko | 81’ | Danylo Sikan Kevin Kelsy |
81’ | Denys Antyukh Maksym Smiyan | 84’ | Yaroslav Rakitskiy Neven Djurasek |
Cầu thủ dự bị | |||
Bohdan Tokar | Giorgi Gocholeishvili | ||
Pavlo Polegenko | Andrii Boryachuk | ||
Kyrylo Dryshliuk | Oleksey Shevchenko | ||
Oleksiy Khakhlov | Andriy Pyatov | ||
Dmytro Myshnov | Eduard Serhiyovych Kozik | ||
Denys Pochapskyi | Viktor Korniienko | ||
Yaroslav Kysil | Andriy Totovytsky | ||
Maksym Smiyan | Kevin Kelsy | ||
Vladyslav Kucheruk | Yehor Nazaryna | ||
Mykyta Turbaievskyi | Dmytro Topalov | ||
Neven Djurasek | |||
Maryan Shved |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại