Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi) 32 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Kiến tạo: Igor Gorbach) 37 | |
![]() Petar Micin 40 | |
![]() (Pen) Artem Bondarenko 52 | |
![]() Kevin (Kiến tạo: Vinicius Tobias) 54 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Igor Gorbach) 70 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Artem Bondarenko) 71 | |
![]() Dmytro Kryskiv (Thay: Pedrinho) 71 | |
![]() Vikentiy Voloshyn (Thay: Petar Micin) 72 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Igor Gorbach) 72 | |
![]() Dmytro Kryskiv (Thay: Artem Bondarenko) 72 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Pedrinho) 72 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Artem Slesar) 76 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 79 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan) 83 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Kevin) 83 | |
![]() Mladen Bartulovic 84 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Leovigildo) 88 | |
![]() (og) Jordan 90+3' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Zorya


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Zorya

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jordan đưa bóng vào lưới nhà!
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.

Thẻ vàng cho Mladen Bartulovic.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Zubkov.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Vikentiy Voloshyn.
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.
Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Artem Bondarenko từ Shakhtar Donetsk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Petar Micin.
Igor Gorbach đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Zorya
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Danylo Sikan (14), Kevin (37)
Zorya (4-1-4-1): Mykyta Turbaievskyi (30), Leovigildo (10), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Kyrylo Dryshliuk (15), Artem Slesar (9), Petar Micin (22), Oleksandr Yatsyk (5), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)


Thay người | |||
32’ | Irakli Azarovi Pedrinho | 72’ | Igor Gorbach Igor Kyryukhantsev |
72’ | Pedrinho Oleksandr Zubkov | 72’ | Petar Micin Vikentii Voloshyn |
72’ | Artem Bondarenko Dmytro Kryskiv | 76’ | Artem Slesar Zan Trontelj |
83’ | Kevin Lassina Franck Traore | 88’ | Leovigildo Vladyslav Supryaga |
83’ | Danylo Sikan Eguinaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Newerton | Oleksandr Saputin | ||
Lassina Franck Traore | Dmitry Mazapura | ||
Kiril Fesiun | Zan Trontelj | ||
Yehor Nazaryna | Vladyslav Supryaga | ||
Yukhym Konoplia | Denys Antiukh | ||
Alaa Ghram | Igor Kyryukhantsev | ||
Oleksandr Zubkov | Vikentii Voloshyn | ||
Dmytro Kryskiv | Timur Korablin | ||
Eguinaldo | Oleksiy Gusiev | ||
Taras Stepanenko | Christopher Nwanze | ||
Bartol Franjic | |||
Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại