Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marlon Gomes (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 7 | |
![]() (og) Ajdi Dajko 10 | |
![]() Marlon Gomes (Kiến tạo: Eguinaldo) 20 | |
![]() Eynel Soares (Thay: Gennadiy Pasich) 46 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Bogdan Kushnirenko) 46 | |
![]() Hajdin Salihu (Thay: Nazarii Muravskyi) 46 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes) 69 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Eguinaldo) 69 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Pedrinho) 75 | |
![]() Newerton (Thay: Kevin) 75 | |
![]() Jewison Bennette (Thay: Mollo Bessala) 77 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Mollo Bessala) 77 | |
![]() Anton Glushchenko (Thay: Georgiy Sudakov) 81 | |
![]() Hajdin Salihu (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 86 | |
![]() Jewison Bennette (Thay: Ajdi Dajko) 86 | |
![]() Lassina Traore (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 90+2' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Shakhtar Donetsk

Diễn biến Cherkasy vs Shakhtar Donetsk
Artem Bondarenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!
Ajdi Dajko rời sân và được thay thế bởi Jewison Bennette.
Muharrem Jashari đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hajdin Salihu đã ghi bàn!
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Jewison Bennette.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Nazarii Muravskyi rời sân và được thay thế bởi Hajdin Salihu.
Bogdan Kushnirenko rời sân và được thay thế bởi Olivier Thill.
Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eguinaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marlon Gomes đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Ajdi Dajko đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Shakhtar Donetsk
Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Bogdan Kushnirenko (77), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Viacheslav Tankovskyi (6), Mollo Bessala (20), Francis Momoh (22)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Kiril Fesiun (23), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Pedrinho (38), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (11), Eguinaldo (7)

Thay người | |||
46’ | Bogdan Kushnirenko Olivier Thill | 69’ | Eguinaldo Lassina Franck Traore |
46’ | Gennadiy Pasich Eynel Soares | 69’ | Marlon Gomes Yehor Nazaryna |
46’ | Nazarii Muravskyi Hajdin Salihu | 75’ | Pedrinho Alisson Santana |
77’ | Mollo Bessala Beni Makouana | 75’ | Kevin Newerton |
86’ | Ajdi Dajko Jewison Bennette | 81’ | Georgiy Sudakov Anton Glushchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Denys Tvardovskyi | ||
Kirill Samoylenko | Lassina Franck Traore | ||
Shota Nonikashvili | Diego Arroyo | ||
Vitaliy Boyko | Maryan Shved | ||
Artur Avagimyan | Irakli Azarov | ||
Jewison Bennette | Alaa Ghram | ||
Beni Makouana | Kaua Elias | ||
Oleksandr Kapliyenko | Anton Glushchenko | ||
Olivier Thill | Yehor Nazaryna | ||
Vladyslav Naumets | Alisson Santana | ||
Eynel Soares | Newerton | ||
Hajdin Salihu | Marian Farina |
Nhận định Cherkasy vs Shakhtar Donetsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 2 | 13 | -6 | 35 | T B B T B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -20 | 20 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại