Thứ Năm, 01/05/2025
Igor Kharatin (Kiến tạo: Dmytro Klyots)
3
Leovigildo
10
Luan Campos (Kiến tạo: Yevgeniy Shevchenko)
12
Kyrylo Dryshliuk
37
Zan Trontelj (Thay: Leovigildo)
46
Igor Gorbach (Thay: Artem Slesar)
46
Giorgi Kutsia
48
(og) Igor Kharatin
52
Maksym Vasylets
57
Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
62
Vladyslav Sharay (Thay: Luan Campos)
62
Pylyp Budkivsky
64
Igor Kiryckhancev (Thay: Denys Antyukh)
73
Valeri Kucherov (Thay: Ruslan Stepanyuk)
79
Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
79
Vladyslav Supriaga (Thay: Roman Vantukh)
85
Yevgeniy Shevchenko
90
Nazar Balaba (Thay: Dmytro Klyots)
90
Andriy Kozhukhar
90+1'

Thống kê trận đấu Zorya vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Zorya
Zorya
Veres Rivne
Veres Rivne
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zorya vs Veres Rivne

Tất cả (26)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Nazar Balaba.

90+1' Thẻ vàng cho Andriy Kozhukhar.

Thẻ vàng cho Andriy Kozhukhar.

90' Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

85'

Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.

79'

Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.

79'

Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

73'

Denys Antyukh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.

64' Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.

62'

Luan Campos rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

62'

Giorgi Kutsia rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

58' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

57' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

52' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Igor Kharatin đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Igor Kharatin đưa bóng vào lưới nhà!

48' Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

46'

Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

46'

Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.

12'

Yevgeniy Shevchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Zorya vs Veres Rivne

Zorya (3-4-2-1): Oleksandr Saputin (1), Kyrylo Dryshliuk (15), Dejan Popara (6), Maksym Vasylets (14), Artem Slesar (9), Oleksandr Yatsyk (5), Leovigildo (10), Roman Vantukh (47), Denys Antiukh (7), Pylyp Budkivskyi (28), Petar Micin (22)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Zorya
Zorya
3-4-2-1
1
Oleksandr Saputin
15
Kyrylo Dryshliuk
6
Dejan Popara
14
Maksym Vasylets
9
Artem Slesar
5
Oleksandr Yatsyk
10
Leovigildo
47
Roman Vantukh
7
Denys Antiukh
28
Pylyp Budkivskyi
22
Petar Micin
89
Mykola Gayduchyk
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
11
Vitaliy Dakhnovskyi
14
Igor Kharatin
10
Dmytro Klyots
99
Luan Campos
95
Yevgeniy Shevchenko
3
Semen Vovchenko
33
Roman Goncharenko
6
Giorgi Kutsia
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
46’
Leovigildo
Zan Trontelj
62’
Giorgi Kutsia
Mikhaylo Protasevych
46’
Artem Slesar
Igor Gorbach
62’
Luan Campos
Vladyslav Sharay
73’
Denys Antyukh
Igor Kyryukhantsev
79’
Vitaliy Dakhnovskyi
Maksym Smiyan
85’
Roman Vantukh
Vladyslav Supryaga
79’
Ruslan Stepanyuk
Valeriy Kucherov
90’
Dmytro Klyots
Nazar Balaba
Cầu thủ dự bị
Mykyta Turbaievskyi
Mykhailo Kulyk
Dmitry Mazapura
Bogdan Kogut
Igor Kyryukhantsev
Mikhaylo Protasevych
Vladislav Vakula
Danyil Checher
Timur Korablin
Nazar Balaba
Zan Trontelj
Maksym Smiyan
Andrii Matkevych
Valeriy Kucherov
Igor Gorbach
Vladyslav Sharay
Vladyslav Supryaga
Dmytro Godya
Wendell
Anton Vydrych

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/11 - 2021
23/10 - 2022
03/05 - 2023
05/11 - 2023
13/05 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
28/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2619703864T T T T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2616643754T T T B H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr26111051043T H T H H
5KarpatyKarpaty261178740T H T T H
6KryvbasKryvbas251168439B B B T H
7Veres RivneVeres Rivne26989-535H B T T B
8ZoryaZorya2611213-635B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv26899233B T H B T
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2661010028T B T T H
11CherkasyCherkasy267613-1227B B B H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv266713-2625B T T B H
13VorsklaVorskla266614-1324B B B B T
14Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove264814-2020H B B H B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa265318-2318B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X