Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Igor Kharatin (Kiến tạo: Dmytro Klyots) 3 | |
![]() Leovigildo 10 | |
![]() Luan Campos (Kiến tạo: Yevgeniy Shevchenko) 12 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 37 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Leovigildo) 46 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Artem Slesar) 46 | |
![]() Giorgi Kutsia 48 | |
![]() (og) Igor Kharatin 52 | |
![]() Maksym Vasylets 57 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia) 62 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Luan Campos) 62 | |
![]() Pylyp Budkivsky 64 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Denys Antyukh) 73 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Ruslan Stepanyuk) 79 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 79 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Roman Vantukh) 85 | |
![]() Yevgeniy Shevchenko 90 | |
![]() Nazar Balaba (Thay: Dmytro Klyots) 90 | |
![]() Andriy Kozhukhar 90+1' |
Thống kê trận đấu Zorya vs Veres Rivne


Diễn biến Zorya vs Veres Rivne
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Nazar Balaba.

Thẻ vàng cho Andriy Kozhukhar.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.
Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Denys Antyukh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Luan Campos rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Giorgi Kutsia rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maksym Vasylets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Igor Kharatin đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Yevgeniy Shevchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zorya vs Veres Rivne
Zorya (3-4-2-1): Oleksandr Saputin (1), Kyrylo Dryshliuk (15), Dejan Popara (6), Maksym Vasylets (14), Artem Slesar (9), Oleksandr Yatsyk (5), Leovigildo (10), Roman Vantukh (47), Denys Antiukh (7), Pylyp Budkivskyi (28), Petar Micin (22)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
46’ | Leovigildo Zan Trontelj | 62’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych |
46’ | Artem Slesar Igor Gorbach | 62’ | Luan Campos Vladyslav Sharay |
73’ | Denys Antyukh Igor Kyryukhantsev | 79’ | Vitaliy Dakhnovskyi Maksym Smiyan |
85’ | Roman Vantukh Vladyslav Supryaga | 79’ | Ruslan Stepanyuk Valeriy Kucherov |
90’ | Dmytro Klyots Nazar Balaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Mykhailo Kulyk | ||
Dmitry Mazapura | Bogdan Kogut | ||
Igor Kyryukhantsev | Mikhaylo Protasevych | ||
Vladislav Vakula | Danyil Checher | ||
Timur Korablin | Nazar Balaba | ||
Zan Trontelj | Maksym Smiyan | ||
Andrii Matkevych | Valeriy Kucherov | ||
Igor Gorbach | Vladyslav Sharay | ||
Vladyslav Supryaga | Dmytro Godya | ||
Wendell | |||
Anton Vydrych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 2 | 13 | -6 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -20 | 20 | H B B H B |
16 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại