Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yohan Croizet (Kiến tạo: Bence Kiss) 25 | |
![]() Eneo Bitri 39 | |
![]() Albion Marku 50 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric) 69 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Rajmund Toth) 69 | |
![]() Claudiu Bumba (Thay: Wajdi Sahli) 69 | |
![]() Sinan Medgyes (Thay: Mate Sajban) 69 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Bence Kiss) 69 | |
![]() Eneo Bitri 72 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Csanad Denes) 81 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Yohan Croizet) 81 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Mamady Diarra) 82 | |
![]() Daniel Csoka 85 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Gergely Mim) 87 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali) 88 | |
![]() Deian Boldor (Thay: Samsondin Ouro) 90 | |
![]() Daniel Stefulj 90+4' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Gyori ETO


Diễn biến Zalaegerszeg vs Gyori ETO

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.

Thẻ vàng cho Daniel Csoka.
Mamady Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudiu Bumba đã ghi bàn!
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Josip Spoljaric.

V À A A O O O - Eneo Bitri đã ghi bàn!
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Jack Ipalibo.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Sinan Medgyes.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Claudiu Bumba.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.

Thẻ vàng cho Albion Marku.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.
Bence Kiss đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Gyori ETO
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Gergely Mim (6), Mate Sajban (9)
Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
69’ | Bence Kiss Jack Ipalibo | 69’ | Rajmund Toth Paul Anton |
69’ | Mate Sajban Sinan Medgyes | 69’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra |
81’ | Csanad Denes Josip Spoljaric | 69’ | Wajdi Sahli Claudiu Bumba |
81’ | Yohan Croizet Andras Csonka | 88’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic |
87’ | Gergely Mim Kristian Fucak | 90’ | Samsondin Ouro Deian Boldor |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Michal Skvarka | ||
Oleksandr Safronov | Barnabas Ruisz | ||
Kristian Fucak | Samuel Petras | ||
Dominik Csontos | Luciano Vera | ||
Daniel Nemeth | Paul Anton | ||
Josip Spoljaric | Mamady Diarra | ||
Jack Ipalibo | Matija Krivokapic | ||
Sinan Medgyes | Claudiu Bumba | ||
Vince Tobias Nyiri | Fabio Vianna | ||
Andras Csonka | Miljan Krpic | ||
Deian Boldor | |||
Kevin Banati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại