Thứ Hai, 16/06/2025
Damian Dabrowski
32
Damian Michalski
39
Vladyslav Kochergin
42
Damian Michalski
48
Jaroslaw Jach (Thay: Mateusz Wdowiak)
51
Kajetan Szmyt (Thay: Tomasz Pienko)
55
Bartlomiej Kludka (Thay: Marcin Listkowski)
55
Jesus Diaz (Thay: Erick Otieno)
60
Matej Rodin
62
Peter Barath (Thay: Matej Rodin)
67
Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez)
67
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Gustav Berggren)
77
Gustav Berggren
85
Tomasz Makowski (Thay: Damian Dabrowski)
86
Dawid Kurminowski (Thay: Adam Radwanski)
86
Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes)
87
Ariel Mosor (Thay: Vladyslav Kochergin)
87
Fran Tudor
90
Patryk Makuch (Kiến tạo: Leonardo Rocha)
90+3'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
19 Kiểm soát bóng 81
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa

Tất cả (62)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Leonardo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Patryk Makuch đã ghi bàn!

V À A A O O O - Patryk Makuch đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

87'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.

87'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

86'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.

86'

Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

85' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

78' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!

77'

Gustav Berggren đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

67'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

67'

Matej Rodin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

62' Thẻ vàng cho Matej Rodin.

Thẻ vàng cho Matej Rodin.

60'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

55'

Marcin Listkowski rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

55'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.

51'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.

48' ÔI KHÔNG! - Damian Michalski bị thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ÔI KHÔNG! - Damian Michalski bị thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa

Zaglebie Lubin (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Josip Corluka (16), Jakub Kolan (26), Damian Dabrowski (8), Mateusz Wdowiak (17), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Marcin Listkowski (29)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ivi (10), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-1-2
30
Dominik Hladun
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
4
Damian Michalski
16
Josip Corluka
26
Jakub Kolan
8
Damian Dabrowski
17
Mateusz Wdowiak
18
Adam Radwanski
21
Tomasz Pienko
29
Marcin Listkowski
18
Jonatan Braut Brunes
84
Adriano
10
Ivi
26
Erick Otieno
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
4
Efstratios Svarnas
88
Matej Rodin
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
51’
Mateusz Wdowiak
Jaroslaw Jach
60’
Erick Otieno
Jesus Diaz
55’
Marcin Listkowski
Bartlomiej Kludka
67’
Matej Rodin
Peter Barath
55’
Tomasz Pienko
Kajetan Szmyt
67’
Ivi Lopez
Leonardo Rocha
86’
Damian Dabrowski
Tomasz Makowski
87’
Vladyslav Kochergin
Ariel Mosor
86’
Adam Radwanski
Dawid Kurminowski
87’
Jonatan Braut Brunes
Patryk Makuch
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Dusan Kuciak
Igor Orlikowski
Peter Barath
Tomasz Makowski
Jesus Diaz
Arkadiusz Wozniak
Ariel Mosor
Dawid Kurminowski
Srdan Plavsic
Bartlomiej Kludka
Leonardo Rocha
Jaroslaw Jach
Ben Lederman
Kajetan Szmyt
Zoran Arsenic
Marek Mroz
Patryk Makuch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/11 - 2021
14/05 - 2022
13/11 - 2022
27/05 - 2023
05/11 - 2023
04/05 - 2024
22/09 - 2024
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X