Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Owen Dale 37 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Joseph Hungbo) 46 | |
![]() Scott Smith (Thay: Jensen Weir) 58 | |
![]() Jasper Pattenden 63 | |
![]() Richard Kone (Thay: Daniel Udoh) 67 | |
![]() Fred Onyedinma (Thay: Beryly Lubala) 67 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Oliver Norburn) 71 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Garath McCleary) 74 | |
![]() Luke Leahy (Thay: Josh Scowen) 75 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Cameron Humphreys) 83 | |
![]() Toby Sibbick 85 | |
![]() Xavier Simons 87 | |
![]() Luke Robinson (Thay: Jon Mellish) 90 | |
![]() Luke Leahy 90+2' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic
Jon Mellish rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.

Thẻ vàng cho Luke Leahy.

Thẻ vàng cho Xavier Simons.

Thẻ vàng cho Toby Sibbick.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Josh Scowen rời sân và được thay thế bởi Luke Leahy.
Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Fred Onyedinma.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.

Thẻ vàng cho Jasper Pattenden.
Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Owen Dale.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Wigan Athletic
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jasper Pattenden (31), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Xavier Simons (7), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Daniel Udoh (11)
Wigan Athletic (4-4-2): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Jon Mellish (2), Joseph Hungbo (44), Jensen Weir (6), Oliver Norburn (25), Owen Dale (11), Dale Taylor (28), Ronan Darcy (10)


Thay người | |||
67’ | Daniel Udoh Richard Kone | 46’ | Joseph Hungbo Jonny Smith |
67’ | Beryly Lubala Fred Onyedinma | 58’ | Jensen Weir Scott Smith |
74’ | Garath McCleary Gideon Kodua | 71’ | Oliver Norburn Babajide Adeeko |
75’ | Josh Scowen Luke Leahy | 90’ | Jon Mellish Luke Robinson |
83’ | Cameron Humphreys Alex Lowry |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Tom Watson | ||
Sonny Bradley | Babajide Adeeko | ||
Gideon Kodua | Luke Robinson | ||
Richard Kone | Steven Sessegnon | ||
Luke Leahy | Scott Smith | ||
Alex Lowry | Jonny Smith | ||
Fred Onyedinma | Callum McManaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại