Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả WSG Tirol vs Austria Lustenau hôm nay 15-10-2022

Giải VĐQG Áo - Th 7, 15/10

Kết thúc

WSG Tirol

WSG Tirol

3 : 2

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 3-0
T7, 22:00 15/10/2022
Vòng 12 - VĐQG Áo
Tivoli Stadion Neu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kofi Schulz (Kiến tạo: Dominik Stumberger)
14
Torben Rhein (Thay: Cem Turkmen)
17
Valentino Mueller
23
Sandi Ogrinec
28
Zan Rogelj
29
Raffael Behounek (Thay: Dominik Stumberger)
33
(Pen) Thomas Sabitzer
37
Darijo Grujcic (Thay: Fabian Gmeiner)
46
Yadaly Diaby (Thay: Lukas Fridrikas)
46
Anthony Schmid (Thay: Torben Rhein)
46
Anthony Schmid (Kiến tạo: Anderson)
49
Denis Tomic (Thay: Sandi Ogrinec)
55
Bryan Teixera
63
Michael Cheukoua (Thay: Hakim Guenouche)
67
Alexander Ranacher (Thay: Zan Rogelj)
74
Tim Prica (Thay: Thomas Sabitzer)
74
Anderson
90+3'

Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
WSG Tirol
WSG Tirol
Austria Lustenau
Austria Lustenau
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Austria Lustenau

WSG Tirol (4-3-3): Ferdinand Oswald (25), Kofi Yeboah Schulz (44), Dominik Stumberger (26), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), Sandi Ogrinec (98), Zan Rogelj (21), Bror Blume (10), Valentino Muller (4), Nik Prelec (9), Thomas Sabitzer (7)

Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Jean Hugonet (5), Cem Turkmen (8), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Bryan Silva Teixeira (10), Lukas Fridrikas (20)

WSG Tirol
WSG Tirol
4-3-3
25
Ferdinand Oswald
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
6
Lukas Sulzbacher
5
Felix Bacher
98
Sandi Ogrinec
9
Nik Prelec
7
Thomas Sabitzer
21
Zan Rogelj
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
20
Lukas Fridrikas
10
Bryan Silva Teixeira
70
Stefano Surdanovic
28
Anderson
23
Pius Grabher
8
Cem Turkmen
5
Jean Hugonet
12
Hakim Guenouche
31
Matthias Maak
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người
33’
Dominik Stumberger
Raffael Behounek
17’
Anthony Schmid
Torben Rhein
74’
Thomas Sabitzer
Tim Prica
46’
Lukas Fridrikas
Yadaly Diaby
74’
Zan Rogelj
Alexander Ranacher
46’
Fabian Gmeiner
Darijo Grujcic
46’
Torben Rhein
Anthony Schmid
67’
Hakim Guenouche
Michael Cheukoua
Cầu thủ dự bị
Raffael Behounek
Tobias Berger
Justin Forst
Michael Cheukoua
Johannes Naschberger
Yadaly Diaby
Benjamin Ozegovic
Darijo Grujcic
Tim Prica
Ammar Helac
Alexander Ranacher
Torben Rhein
Denis Tomic
Anthony Schmid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
24/07 - 2022
15/10 - 2022
Giao hữu
VĐQG Áo
17/09 - 2023
11/02 - 2024

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X