![]() Kofi Schulz (Kiến tạo: Dominik Stumberger) 14 | |
![]() Torben Rhein (Thay: Cem Turkmen) 17 | |
![]() Valentino Mueller 23 | |
![]() Sandi Ogrinec 28 | |
![]() Zan Rogelj 29 | |
![]() Raffael Behounek (Thay: Dominik Stumberger) 33 | |
![]() (Pen) Thomas Sabitzer 37 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Fabian Gmeiner) 46 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Lukas Fridrikas) 46 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Torben Rhein) 46 | |
![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Anderson) 49 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Sandi Ogrinec) 55 | |
![]() Bryan Teixera 63 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Hakim Guenouche) 67 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Zan Rogelj) 74 | |
![]() Tim Prica (Thay: Thomas Sabitzer) 74 | |
![]() Anderson 90+3' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

WSG Tirol

Austria Lustenau
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Austria Lustenau
WSG Tirol (4-3-3): Ferdinand Oswald (25), Kofi Yeboah Schulz (44), Dominik Stumberger (26), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), Sandi Ogrinec (98), Zan Rogelj (21), Bror Blume (10), Valentino Muller (4), Nik Prelec (9), Thomas Sabitzer (7)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Jean Hugonet (5), Cem Turkmen (8), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Bryan Silva Teixeira (10), Lukas Fridrikas (20)

WSG Tirol
4-3-3
25
Ferdinand Oswald
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
6
Lukas Sulzbacher
5
Felix Bacher
98
Sandi Ogrinec
9
Nik Prelec
7
Thomas Sabitzer
21
Zan Rogelj
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
20
Lukas Fridrikas
10
Bryan Silva Teixeira
70
Stefano Surdanovic
28
Anderson
23
Pius Grabher
8
Cem Turkmen
5
Jean Hugonet
12
Hakim Guenouche
31
Matthias Maak
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Dominik Stumberger Raffael Behounek | 17’ | Anthony Schmid Torben Rhein |
74’ | Thomas Sabitzer Tim Prica | 46’ | Lukas Fridrikas Yadaly Diaby |
74’ | Zan Rogelj Alexander Ranacher | 46’ | Fabian Gmeiner Darijo Grujcic |
46’ | Torben Rhein Anthony Schmid | ||
67’ | Hakim Guenouche Michael Cheukoua |
Cầu thủ dự bị | |||
Raffael Behounek | Tobias Berger | ||
Justin Forst | Michael Cheukoua | ||
Johannes Naschberger | Yadaly Diaby | ||
Benjamin Ozegovic | Darijo Grujcic | ||
Tim Prica | Ammar Helac | ||
Alexander Ranacher | Torben Rhein | ||
Denis Tomic | Anthony Schmid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại