Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
![]() Antonio Tikvic 21 | |
![]() Dominik Frieser (Kiến tạo: Christian Lichtenberger) 25 | |
![]() Stefan Skrbo (Kiến tạo: Matthaeus Taferner) 29 | |
![]() Daniel Maderner (Thay: Christian Lichtenberger) 56 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Jacob Italiano) 65 | |
![]() Murat Satin (Thay: Tio Cipot) 65 | |
![]() Matthaeus Taferner 71 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Johannes Naschberger) 75 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer) 84 | |
![]() Marco Perchtold (Thay: Thorsten Schriebl) 87 | |
![]() Laszlo Kleinheisler (Thay: Zeteny Jano) 87 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Matthaeus Taferner) 90 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Stefan Skrbo) 90 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Grazer AK


Diễn biến WSG Tirol vs Grazer AK
Matthaeus Taferner rời sân và được thay thế bởi Cem Ustundag.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Laszlo Kleinheisler.
Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Marco Perchtold.
Lukas Hinterseer rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diarra.
Johannes Naschberger rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.

Thẻ vàng cho Matthaeus Taferner.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Jacob Italiano rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.
Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthaeus Taferner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Skrbo đã ghi bàn!
Christian Lichtenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Frieser đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antonio Tikvic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Grazer AK
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jonas David (24), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Johannes Naschberger (17), Lennart Czyborra (25), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)
Grazer AK (3-4-3): Florian Wiegele (44), Lukas Graf (15), Antonio Tikvic (3), Martin Kreuzriegler (4), Dominik Frieser (28), Sadik Fofana (6), Thorsten Schriebl (20), Jacob Italiano (14), Zeteny Jano (18), Tio Cipot (11), Christian Lichtenberger (10)


Thay người | |||
75’ | Johannes Naschberger Tobias Anselm | 56’ | Christian Lichtenberger Daniel Maderner |
84’ | Lukas Hinterseer Mahamadou Diarra | 65’ | Tio Cipot Murat Satin |
90’ | Matthaeus Taferner Cem Ustundag | 65’ | Jacob Italiano Benjamin Rosenberger |
90’ | Stefan Skrbo Yannick Votter | 87’ | Zeteny Jano László Kleinheisler |
87’ | Thorsten Schriebl Marco Perchtold |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Schermer | Jakob Meierhofer | ||
Mahamadou Diarra | Murat Satin | ||
Tobias Anselm | László Kleinheisler | ||
Alexander Ranacher | Daniel Maderner | ||
Jaden Mazou Bambara | Marco Perchtold | ||
Cem Ustundag | Marco Gantschnig | ||
Yannick Votter | Benjamin Rosenberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại