Thứ Sáu, 09/05/2025
Dan Kemp
13
Jamie Reid (Kiến tạo: Louis Appere)
18
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
46
Paul Mullin (Thay: Matthew James)
46
Oliver Rathbone (Kiến tạo: James McClean)
55
Nick Freeman (Thay: Kane Smith)
61
Elliott List (Thay: Jordan Roberts)
64
Jake Young (Thay: Louis Appere)
64
Oliver Rathbone
69
Jake Young (Kiến tạo: Dan Kemp)
71
Jack Marriott (Thay: Dan Scarr)
72
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett)
73
Louis Thompson (Thay: Dan Sweeney)
81
Charlie Goode (Thay: Eli King)
81
Murphy Mahoney
89
Max Cleworth (Kiến tạo: Elliot Lee)
90
Daniel Phillips
90
Jamie Reid
90+1'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Stevenage

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Stevenage
Stevenage
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wrexham vs Stevenage

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Jamie Reid.

Thẻ vàng cho Jamie Reid.

90' Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

90'

Elliot Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Murphy Mahoney.

Thẻ vàng cho Murphy Mahoney.

81'

Eli King rời sân và được thay thế bởi Charlie Goode.

81'

Dan Sweeney rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.

73'

Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

72'

Dan Scarr rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

71'

Dan Kemp đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Jake Young đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jake Young đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.

64'

Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Jake Young.

64'

Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

61'

Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.

55'

James McClean đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Oliver Rathbone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Rathbone đã ghi bàn!

46'

Matthew James rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

46'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Wrexham vs Stevenage

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Louis Appéré (9), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Jamie Reid (19)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
6
Tom O'Connor
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
19
Jamie Reid
11
Jordan Roberts
10
Dan Kemp
9
Louis Appéré
26
Eli King
22
Daniel Phillips
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
6
Dan Sweeney
14
Kane Smith
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
46’
Matthew James
Paul Mullin
61’
Kane Smith
Nick Freeman
46’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
64’
Jordan Roberts
Elliot List
72’
Dan Scarr
Jack Marriott
64’
Louis Appere
Jake Young
73’
Ryan Barnett
Ryan Longman
81’
Eli King
Charlie Goode
81’
Dan Sweeney
Louis Thompson
Cầu thủ dự bị
Mark Howard
Taye Ashby-Hammond
Eoghan O'Connell
Nick Freeman
Sebastian Revan
Charlie Goode
Ryan Longman
Elliot List
Paul Mullin
Harvey White
Steven Fletcher
Louis Thompson
Jack Marriott
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X