Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dan Kemp 13 | |
![]() Jamie Reid (Kiến tạo: Louis Appere) 18 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 46 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Matthew James) 46 | |
![]() Oliver Rathbone (Kiến tạo: James McClean) 55 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Kane Smith) 61 | |
![]() Elliott List (Thay: Jordan Roberts) 64 | |
![]() Jake Young (Thay: Louis Appere) 64 | |
![]() Oliver Rathbone 69 | |
![]() Jake Young (Kiến tạo: Dan Kemp) 71 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Dan Scarr) 72 | |
![]() Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 73 | |
![]() Louis Thompson (Thay: Dan Sweeney) 81 | |
![]() Charlie Goode (Thay: Eli King) 81 | |
![]() Murphy Mahoney 89 | |
![]() Max Cleworth (Kiến tạo: Elliot Lee) 90 | |
![]() Daniel Phillips 90 | |
![]() Jamie Reid 90+1' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Stevenage


Diễn biến Wrexham vs Stevenage

Thẻ vàng cho Jamie Reid.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Elliot Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Cleworth đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Murphy Mahoney.
Eli King rời sân và được thay thế bởi Charlie Goode.
Dan Sweeney rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Dan Scarr rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Dan Kemp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jake Young đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oliver Rathbone.
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
James McClean đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Rathbone đã ghi bàn!
Matthew James rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Stevenage
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Louis Appéré (9), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Jamie Reid (19)


Thay người | |||
46’ | Matthew James Paul Mullin | 61’ | Kane Smith Nick Freeman |
46’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 64’ | Jordan Roberts Elliot List |
72’ | Dan Scarr Jack Marriott | 64’ | Louis Appere Jake Young |
73’ | Ryan Barnett Ryan Longman | 81’ | Eli King Charlie Goode |
81’ | Dan Sweeney Louis Thompson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Taye Ashby-Hammond | ||
Eoghan O'Connell | Nick Freeman | ||
Sebastian Revan | Charlie Goode | ||
Ryan Longman | Elliot List | ||
Paul Mullin | Harvey White | ||
Steven Fletcher | Louis Thompson | ||
Jack Marriott | Jake Young |
Nhận định Wrexham vs Stevenage
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại