Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Jonny Smith) 9 | |
![]() Tommi O'Reilly 27 | |
![]() Dale Taylor 36 | |
![]() Dale Taylor (Kiến tạo: Matthew Smith) 53 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: Charles Sagoe Jr.) 60 | |
![]() (og) Will Aimson 67 | |
![]() Leo Castledine (Thay: Tommi O'Reilly) 68 | |
![]() George Lloyd (Thay: John Marquis) 69 | |
![]() Silko Thomas (Thay: Jonny Smith) 71 | |
![]() James Carragher (Thay: Steven Sessegnon) 71 | |
![]() Matthew Smith 79 | |
![]() Scott Smith (Thay: Matthew Smith) 80 | |
![]() Joe Hugill (Thay: Dale Taylor) 80 | |
![]() Aaron Pierre (Thay: Morgan Feeney) 80 | |
![]() Babajide Adeeko 82 | |
![]() George Lloyd 84 | |
![]() George Lloyd 87 | |
![]() Luca Hoole 90+1' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Shrewsbury Town


Diễn biến Wigan Athletic vs Shrewsbury Town

Thẻ vàng cho Luca Hoole.

V À A A O O O - George Lloyd đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Lloyd.

Thẻ vàng cho Babajide Adeeko.
Morgan Feeney rời sân và được thay thế bởi Aaron Pierre.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
Matthew Smith rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.

Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi James Carragher.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Will Aimson đã đưa bóng vào lưới nhà!
Charles Sagoe Jr. rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.
Matthew Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dale Taylor.

Thẻ vàng cho Tommi O'Reilly.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Shrewsbury Town
Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Matt Smith (8), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)
Shrewsbury Town (4-2-3-1): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Josh Feeney (6), Morgan Feeney (5), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Charles Sagoe Jr (11), Tommi O'Reilly (29), Jordan Shipley (26), John Marquis (27)


Thay người | |||
71’ | Steven Sessegnon James Carragher | 60’ | Charles Sagoe Jr. Tom Bloxham |
71’ | Jonny Smith Silko Thomas | 68’ | Tommi O'Reilly Leo Castledine |
80’ | Dale Taylor Joe Hugill | 69’ | John Marquis George Lloyd |
80’ | Matthew Smith Scott Smith | 80’ | Morgan Feeney Aaron Pierre |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Joe Young | ||
Jensen Weir | George Lloyd | ||
Joe Hugill | Jordan Rossiter | ||
Callum McManaman | Taylor Perry | ||
Scott Smith | Aaron Pierre | ||
James Carragher | Tom Bloxham | ||
Silko Thomas | Leo Castledine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại