Cú sút không thành công. Kieran Dowell (Birmingham City) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Willum Willumsson.
Diễn biến Birmingham City vs Shrewsbury Town
Phạt góc cho Birmingham City. Malvind Benning là người phá bóng ra ngoài.
Cú sút không thành công. Willum Willumsson (Birmingham City) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Jay Stansfield.
Cú sút được cứu thua. Jay Stansfield (Birmingham City) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm và bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Kieran Dowell với một đường chuyền xuyên phá.
John Marquis (Shrewsbury Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Willum Willumsson (Birmingham City) phạm lỗi.
Malvind Benning (Shrewsbury Town) phạm lỗi.
Ethan Laird (Birmingham City) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Cú sút bị chặn. George Nurse (Shrewsbury Town) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Cú sút không thành công. Keshi Anderson (Birmingham City) sút bóng bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm nhưng bóng đi hơi cao. Được kiến tạo bởi Ryan Allsop.
John Marquis (Shrewsbury Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Kieran Dowell (Birmingham City) phạm lỗi.
George Lloyd (Shrewsbury Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ben Davies (Birmingham City) phạm lỗi.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Shrewsbury Town
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Ben Davies (25), Christoph Klarer (4), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Marc Leonard (12), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), George Nurse (23), Luca Hoole (2), Alex Gilliead (17), Dominic Gape (15), Malvind Benning (3), Taylor Perry (14), John Marquis (27), George Lloyd (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Joe Young | ||
Emil Hansson | David Wheeler | ||
Lukas Jutkiewicz | Jordan Shipley | ||
Alfons Sampsted | Vadaine Oliver | ||
Grant Hanley | Callum Stewart | ||
Alfie May | Morgan Feeney | ||
Luke Harris | Ricardo Dinanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại