Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jason Kerr (Kiến tạo: Jonny Smith) 60 | |
![]() Dion Rankine (Thay: Jonny Smith) 65 | |
![]() Jensen Weir (Thay: Ronan Darcy) 65 | |
![]() Andy Yiadom (Thay: Tivonge Rushesha) 68 | |
![]() Adrian Akande (Thay: Billy Bodin) 68 | |
![]() Jayden Wareham (Kiến tạo: Charlie Savage) 71 | |
![]() Scott Smith (Thay: Oliver Norburn) 74 | |
![]() Andy Yiadom 75 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 76 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Owen Dale) 80 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Toby Sibbick) 81 | |
![]() Tyler Bindon 86 | |
![]() Louie Holzman (Thay: Mamadi Camara) 88 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Reading


Diễn biến Wigan Athletic vs Reading
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Louie Holzman.

V À A A O O O - Tyler Bindon ghi bàn!
Toby Sibbick rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.

Thẻ vàng cho Andy Yiadom.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Charlie Savage đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Wareham ghi bàn!
Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Adrian Akande.
Tivonge Rushesha rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.
Jonny Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jason Kerr ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Reading
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Babajide Adeeko (16), Oliver Norburn (25), Jonny Smith (18), Ronan Darcy (10), Owen Dale (11), Dale Taylor (28)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Tyler Bindon (24), Amadou Salif Mbengue (27), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Billy Bodin (10), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)


Thay người | |||
65’ | Jonny Smith Dion Rankine | 68’ | Tivonge Rushesha Andy Yiadom |
65’ | Ronan Darcy Jensen Weir | 68’ | Billy Bodin Adrian Akande |
74’ | Oliver Norburn Scott Smith | 76’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa |
80’ | Owen Dale Callum McManaman | 88’ | Mamadi Camara Louie Holzman |
81’ | Toby Sibbick Harry McHugh |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | David Button | ||
Callum McManaman | Kelvin Abrefa | ||
Dion Rankine | Andy Yiadom | ||
Luke Robinson | Louie Holzman | ||
Scott Smith | Tyler Sackey | ||
Harry McHugh | Adrian Akande | ||
Jensen Weir | Michael Stickland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại