Cú sút được cứu thua. Ruel Sotiriou (Bristol Rovers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng bị cản phá ở góc dưới bên trái. Kofi Shaw là người kiến tạo.
Diễn biến Bristol Rovers vs Reading
Cú sút không thành công. Jack Hunt (Bristol Rovers) sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải, bóng đi chệch bên phải. James Wilson là người kiến tạo.
Matt Butcher (Bristol Rovers) phạm lỗi.
Harvey Knibbs (Reading) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Cú sút được cứu thua. Chem Campbell (Reading) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng bị cản phá ở góc dưới bên trái.
Việt vị, Bristol Rovers. Ruel Sotiriou bị bắt lỗi việt vị.
Jack Hunt (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Andre Garcia (Reading) phạm lỗi.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Việt vị, Bristol Rovers. James Wilson bị bắt lỗi việt vị.
Hiệp một bắt đầu.
Cú đánh đầu không thành công. Ruel Sotiriou (Bristol Rovers) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi cao và chệch bên trái. Jack Hunt là người kiến tạo với một quả tạt.
Gatlin O'Donkor (Bristol Rovers) phạm lỗi.
Việt vị, Reading. Kelvin Ehibhatiomhan bị bắt lỗi việt vị.
Tivonge Rushesha (Reading) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Romaine Sawyers (Bristol Rovers) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Harvey Knibbs (Reading) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành. Kelvin Ehibhatiomhan kiến tạo.
Jayden Wareham (Reading) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Clinton Mola (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Việt vị, Reading. Kelvin Ehibhatiomhan bị bắt lỗi việt vị.
Harvey Knibbs (Reading) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Reading
Bristol Rovers (3-4-1-2): Jed Ward (31), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Jack Hunt (32), Matt Butcher (26), Romaine Sawyers (14), Clinton Mola (6), Kofi Shaw (37), Gatlin O'Donkor (24), Ruel Sotiriou (10)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Kelvin Ehibhatiomhan (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Tom Norcott | ||
Taylor Moore | Billy Bodin | ||
Scott Sinclair | Tom Carroll | ||
Grant Ward | Andy Yiadom | ||
Luke Thomas | Mamadi Camará | ||
Jamie Lindsay | Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | ||
Ollie Dewsbury | Michael Stickland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 33 | 9 | 3 | 52 | 108 | H T T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 45 | 16 | 16 | 13 | 9 | 64 | B T B H B |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 12 | 20 | -12 | 51 | B H H H B |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -16 | 51 | B H B B T |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại