Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andres Ferrari (Kiến tạo: Joel Chima Fujita) 6 | |
![]() Billal Brahimi 36 | |
![]() Alfie Devine (Kiến tạo: Tuur Rommens) 45+3' | |
![]() Joel Chima Fujita 48 | |
![]() Matija Frigan (Thay: Allahyar Sayyad) 56 | |
![]() Matija Frigan (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 56 | |
![]() Ryotaro Ito (Kiến tạo: Louis Patris) 65 | |
![]() Didier Lamkel Ze (Thay: Andres Ferrari) 67 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito) 70 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Tuur Rommens) 75 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi) 78 | |
![]() Adriano Bertaccini 86 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Griffin Yow) 90 | |
![]() Matija Frigan 90+5' | |
![]() Luka Vuskovic 90+5' | |
![]() Luka Vuskovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs St.Truiden


Diễn biến Westerlo vs St.Truiden

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luka Vuskovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.

Thẻ vàng cho Matija Frigan.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Tuur Rommens rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Didier Lamkel Ze.
Louis Patris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryotaro Ito ghi bàn!
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.

Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tuur Rommens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie Devine ghi bàn!

Thẻ vàng cho Billal Brahimi.
Joel Chima Fujita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andres Ferrari ghi bàn!
Đội hình xuất phát Westerlo vs St.Truiden
Westerlo (4-2-3-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Jordan Bos (5), Allahyar Sayyadmanesh (7)
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Wolke Janssens (22), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91), Billal Brahimi (7)


Thay người | |||
56’ | Allahyar Sayyadmanesh Matija Frigan | 67’ | Andres Ferrari Didier Lamkel Ze |
75’ | Tuur Rommens Josimar Alcócer | 70’ | Ryotaro Ito Rihito Yamamoto |
90’ | Griffin Yow Adedire Mebude | 78’ | Billal Brahimi Robert-Jan Vanwesemael |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Jo Coppens | ||
Thomas Van Den Keybus | David Mindombe | ||
Rhys Youlley | Jay David Mbalanda | ||
Adedire Mebude | Olivier Dumont | ||
Serhiy Sydorchuk | Adam Nhaili | ||
Matija Frigan | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Mathias Fixelles | Zineddine Belaid | ||
Roman Neustadter | Rihito Yamamoto | ||
Josimar Alcócer | Didier Lamkel Ze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại