Thứ Hai, 16/06/2025
Luka Vuskovic (Kiến tạo: Dogucan Haspolat)
31
Thomas Van Den Keybus
53
Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon)
56
Mardochee Nzita
58
Nikola Stulic (Kiến tạo: Mardochee Nzita)
62
Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita)
63
Islam Slimani (Thay: Thomas Van Den Keybus)
68
Rhys Youlley (Thay: Griffin Yow)
80
Etiene Camara (Thay: Jeremy Petris)
82
Antoine Bernier (Thay: Parfait Guiagon)
83
Mathias Fixelles (Thay: Josimar Alcocer)
86
Emin Bayram (Thay: Isa Sakamoto)
86
Cheick Keita (Thay: Yacine Titraoui)
88
Daan Heymans (Kiến tạo: Antoine Bernier)
90+3'

Thống kê trận đấu Westerlo vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Westerlo vs Sporting Charleroi

Tất cả (14)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!

90+3'

Antoine Bernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

62'

Mardochee Nzita kiến tạo cho bàn thắng.

58' Thẻ vàng cho Mardochee Nzita.

Thẻ vàng cho Mardochee Nzita.

56' V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!

56'

Parfait Guiagon kiến tạo cho bàn thắng.

53' Thẻ vàng cho Thomas Van Den Keybus.

Thẻ vàng cho Thomas Van Den Keybus.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Luka Vuskovic ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Vuskovic ghi bàn!

31'

Dogucan Haspolat kiến tạo cho bàn thắng.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Westerlo vs Sporting Charleroi

Westerlo (4-2-3-1): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
25
Tuur Rommens
39
Thomas Van Den Keybus
34
Dogucan Haspolat
18
Griffin Yow
13
Isa Sakamoto
77
Josimar Alcócer
9
Matija Frigan
19
Nikola Stulic
10
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
98
Jeremy Petris
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
24
Mardochee Nzita
4
Aiham Ousou
21
Stelios Andreou
29
Zan Rogelj
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
68’
Thomas Van Den Keybus
Islam Slimani
63’
Mardochee Nzita
Vetle Dragsnes
80’
Griffin Yow
Rhys Youlley
82’
Jeremy Petris
Etiene Camara
86’
Isa Sakamoto
Emin Bayram
83’
Parfait Guiagon
Antoine Bernier
86’
Josimar Alcocer
Mathias Fixelles
88’
Yacine Titraoui
Cheick Keita
Cầu thủ dự bị
Nick Gillekens
Mohamed Kone
Emin Bayram
Cheick Keita
Rhys Youlley
Vetle Dragsnes
Islam Slimani
Alexis Flips
Allahyar Sayyadmanesh
Isaac Mbenza
Amando Lapage
Grejohn Kyei
Mathias Fixelles
Antoine Bernier
Serhiy Sydorchuk
Etiene Camara
Edisson Jordanov
Quentin Benaets
Jan Bernat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/08 - 2014
30/11 - 2014
23/08 - 2015
18/09 - 2022
01/04 - 2023
26/11 - 2023
02/03 - 2024
10/11 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-2
20/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X