Thứ Sáu, 01/08/2025
Luka Vuskovic
17
Jean-Kevin Duverne (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)
27
Gilles Dewaele (Thay: Koen Kostons)
32
Bram Lagae
34
Bryan Reynolds
36
Emin Bayram
44
Islam Slimani
45+2'
Griffin Yow (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
46
Emin Bayram
63
Jordan Bos (Kiến tạo: Isa Sakamoto)
67
Karol Czubak (Thay: Nacho Ferri)
68
Abdelkahar Kadri
70
Matija Frigan (Thay: Islam Slimani)
77
Abdelkahar Kadri
82
Thierry Ambrose (Thay: Dermane Karim)
82
Dion De Neve (Thay: Brecht Dejaeghere)
82
Thomas Van Den Keybus (Thay: Alfie Devine)
86
Matija Frigan (Kiến tạo: Griffin Yow)
89
Matija Frigan
90
Roman Neustaedter (Thay: Isa Sakamoto)
90
Marco Ilaimaharitra
90+4'

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Westerlo

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Westerlo
Westerlo
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kortrijk vs Westerlo

Tất cả (28)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.

Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.

90+2'

Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Roman Neustaedter.

90' Thẻ vàng cho Matija Frigan.

Thẻ vàng cho Matija Frigan.

89'

Griffin Yow đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Matija Frigan ghi bàn!

V À A A O O O - Matija Frigan ghi bàn!

86'

Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.

82' THẺ ĐỎ! - Abdelkahar Kadri nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Abdelkahar Kadri nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

82'

Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.

82'

Dermane Karim rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.

77'

Islam Slimani rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.

70' Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

68'

Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.

67'

Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Jordan Bos ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Bos ghi bàn!

63' THẺ ĐỎ! - Emin Bayram nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Emin Bayram nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

46'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Islam Slimani.

Thẻ vàng cho Islam Slimani.

44' Thẻ vàng cho Emin Bayram.

Thẻ vàng cho Emin Bayram.

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Westerlo

Kortrijk (5-3-2): Marko Ilic (41), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Jean-Kevin Duverne (93), Bram Lagae (26), Brecht Dejaegere (16), Karim Dermane (8), Marco Ilaimaharitra (23), Abdelkahar Kadri (10), Koen Kostons (18), Nacho Ferri (19)

Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Jordan Bos (5), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Alfie Devine (10), Islam Slimani (19)

Kortrijk
Kortrijk
5-3-2
41
Marko Ilic
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
93
Jean-Kevin Duverne
26
Bram Lagae
16
Brecht Dejaegere
8
Karim Dermane
23
Marco Ilaimaharitra
10
Abdelkahar Kadri
18
Koen Kostons
19
Nacho Ferri
19
Islam Slimani
10
Alfie Devine
13
Isa Sakamoto
7
Allahyar Sayyadmanesh
5
Jordan Bos
34
Dogucan Haspolat
25
Tuur Rommens
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
22
Bryan Reynolds
99
Andreas Jungdal
Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
Thay người
32’
Koen Kostons
Gilles Dewaele
46’
Allahyar Sayyadmanesh
Griffin Yow
68’
Nacho Ferri
Karol Czubak
77’
Islam Slimani
Matija Frigan
82’
Brecht Dejaeghere
Dion De Neve
86’
Alfie Devine
Thomas Van Den Keybus
82’
Dermane Karim
Thierry Ambrose
90’
Isa Sakamoto
Roman Neustadter
Cầu thủ dự bị
Lucas Pirard
Koen Van Langendonck
Mark Mampassi
Mathias Fixelles
James Ndjeungoue
Matija Frigan
Karol Czubak
Serhiy Sydorchuk
Dion De Neve
Raf Smekens
Massimo Bruno
Griffin Yow
Gilles Dewaele
Roman Neustadter
Mouhamed Gueye
Thomas Van Den Keybus
Thierry Ambrose
Josimar Alcócer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/10 - 2014
22/02 - 2015
04/10 - 2015
22/10 - 2022
12/03 - 2023
07/10 - 2023
09/12 - 2023
25/11 - 2024
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

Giao hữu
26/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
27/07 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
27/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht110033T
2St.TruidenSt.Truiden110023T
3Standard LiegeStandard Liege110023T
4Club BruggeClub Brugge110013T
5Sporting CharleroiSporting Charleroi101001H
6Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven101001H
7KV MechelenKV Mechelen101001H
8Union St.GilloiseUnion St.Gilloise101001H
9Royal AntwerpRoyal Antwerp101001H
10Zulte WaregemZulte Waregem101001H
11Cercle BruggeCercle Brugge101001H
12FCV Dender EHFCV Dender EH101001H
13GenkGenk1001-10B
14GentGent1001-20B
15Raal La LouviereRaal La Louviere1001-20B
16WesterloWesterlo1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X