Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Roman Neustaedter 9 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris) 21 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Arthur Piedfort) 46 | |
![]() Joel Chima Fujita 50 | |
![]() Bryan Reynolds 52 | |
![]() Edisson Jordanov (Thay: Bryan Reynolds) 66 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Thomas Van Den Keybus) 66 | |
![]() Isaias Delpupo (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 75 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Matija Frigan) 79 | |
![]() Andres Ferrari (Thay: Kahveh Zahiroleslam) 82 | |
![]() (Pen) Adriano Bertaccini 85 | |
![]() Adriano Bertaccini 86 | |
![]() Olivier Dumont (Thay: Adriano Bertaccini) 87 | |
![]() Josimar Alcocer 88 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Westerlo


Diễn biến St.Truiden vs Westerlo

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.

Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini từ St.Truiden đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Muhammed Gumuskaya.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Isaias Delpupo.
Thomas Van Den Keybus rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Bryan Reynolds rời sân và được thay thế bởi Edisson Jordanov.

Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.

Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Louis Patris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roman Neustaedter.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Westerlo
St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Robert-Jan Vanwesemael (60), Adriano Bertaccini (91), Kahveh Zahiroleslam (15)
Westerlo (3-4-1-2): Koen Van Langendonck (30), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Arthur Piedfort (46), Bryan Reynolds (22), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)


Thay người | |||
75’ | Robert-Jan Vanwesemael Isaias Delpupo | 46’ | Arthur Piedfort Griffin Yow |
82’ | Kahveh Zahiroleslam Andres Ferrari | 66’ | Bryan Reynolds Edisson Jordanov |
87’ | Adriano Bertaccini Olivier Dumont | 66’ | Thomas Van Den Keybus Adedire Mebude |
79’ | Matija Frigan Muhammed Gumuskaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Nick Gillekens | ||
Andres Ferrari | Edisson Jordanov | ||
Isaias Delpupo | Rubin Seigers | ||
Olivier Dumont | Mathias Fixelles | ||
David Mindombe | Griffin Yow | ||
Hugo Lambotte | Serhiy Sydorchuk | ||
Adam Nhaili | Adedire Mebude | ||
Zineddine Belaid | Muhammed Gumuskaya | ||
Mats Kuipers | Emir Ortakaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại