Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Dieu-Merci Michel (Kiến tạo: Tiago Silva) 20 | |
![]() Nuno Santos (Kiến tạo: Kaio) 40 | |
![]() Kaio 45 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Jason) 46 | |
![]() Tiago Esgaio 56 | |
![]() Taichi Fukui (Thay: Pedro Santos) 58 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Guven Yalcin) 58 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Tiago Silva) 66 | |
![]() Chico Lamba 72 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alfonso Trezza) 75 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Nuno Santos) 76 | |
![]() Weverson 80 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Samu) 81 | |
![]() Marco Cruz (Thay: Ze Ferreira) 81 | |
![]() Nico Mantl 85 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Pablo Gozalbez) 90 | |
![]() Dylan Nandin 90+1' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Arouca


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Arouca
Arouca được hưởng đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Liệu Guimaraes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arouca không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Guimaraes ở phần sân của Arouca.
Liệu Guimaraes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arouca không?
Ném biên cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả ném biên của Arouca ở phần sân của Guimaraes.
Dylan Nandin của Arouca bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Quả phát bóng lên cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Guimaraes đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Toni Borevkovic lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân, Arouca được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Guimaraes ở phần sân của Arouca.

Dylan Nandin của Arouca đã bị phạt thẻ bởi Miguel Bertolo Nogueira và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà của họ.
Guimaraes có một quả ném biên nguy hiểm.
Guimaraes được hưởng phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Henrique Araujo vào sân thay cho Pablo Gozalbez của Arouca.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Guimaraes.
Arouca được hưởng ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Guimaraes!
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Arouca
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Ze Carlos (28), Mario Rivas (15), Toni Borevkovic (24), Maga (2), Samu (20), Tomas Handel (8), Tiago Silva (10), Kaio (11), Dieu-Merci Michel (86), Nuno Valente Santos (77)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Pedro Santos (89), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Jason (10), Guven Yalcin (50)


Thay người | |||
66’ | Tiago Silva Joao Mendes | 46’ | Jason Morlaye Sylla |
76’ | Nuno Santos Nelson Oliveira | 58’ | Pedro Santos Taichi Fukui |
81’ | Ze Ferreira Marco Sousa Cruz | 58’ | Guven Yalcin Dylan Nandin |
81’ | Samu Telmo Arcanjo | 75’ | Alfonso Trezza Miguel Puche Garcia |
90’ | Pablo Gozalbez Henrique Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles | Joao Valido | ||
Mikel Villanueva | Morlaye Sylla | ||
Marco Sousa Cruz | Miguel Puche Garcia | ||
Nelson Oliveira | Boris Popovic | ||
Jesús Ramírez | Taichi Fukui | ||
Joao Mendes | Dylan Nandin | ||
Telmo Arcanjo | Henrique Araujo | ||
Diogo Lobao Sousa | Mamadou Loum | ||
Rodrigo Silva | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại