Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Nelson Oliveira (Kiến tạo: Kaio) 14 | |
![]() Weverson 22 | |
![]() Alfonso Trezza 43 | |
![]() Matias Rocha 47 | |
![]() Bruno Gaspar 48 | |
![]() David Simao 62 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 68 | |
![]() Manu Silva (Thay: Tomas Handel) 68 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Samu) 68 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Alfonso Trezza) 70 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: David Simao) 70 | |
![]() Henrique Araujo 75 | |
![]() Tiago Silva 76 | |
![]() Jason 76 | |
![]() Henrique Araujo 77 | |
![]() Quaresma (Thay: Weverson) 77 | |
![]() Ze Ferreira (Thay: Tiago Silva) 79 | |
![]() Matias Rocha 81 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Kaio) 85 | |
![]() Alex Pinto (Thay: Jason) 88 | |
![]() Vladislav Morozov (Thay: Taichi Fukui) 89 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến Arouca vs Vitoria de Guimaraes
Guimaraes được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Guimaraes được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Guimaraes.
Gustavo Correia trao cho Guimaraes một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Guimaraes.
Arouca được Gustavo Correia trao cho một quả phạt góc.
Gustavo Correia ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Guimaraes dâng cao qua Arcanjo, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.
Gonzalo Garcia thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Estadio Municipal de Arouca với Vladislav Morozov vào thay Taichi Fukui.
Đội chủ nhà đã thay Jason bằng Alex Pinto. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Gonzalo Garcia hôm nay.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Guimaraes được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Guimaraes ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gustavo Correia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Guimaraes được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Arouca được hưởng một quả phát bóng lên.
Jesus Ramirez của Guimaraes bứt phá tại Estadio Municipal de Arouca. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Arcanjo vào thay Kaio cho Guimaraes tại Estadio Municipal de Arouca.
Ném biên cao trên sân cho Guimaraes ở Arouca.
Đội hình xuất phát Arouca vs Vitoria de Guimaraes
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Matias Rocha (4), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simao (5), Pedro Santos (89), Jason (10), Taichi Fukui (21), Morlaye Sylla (2), Alfonso Trezza (19)
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Bruno Gaspar (76), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Joao Mendes (13), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Kaio (11), Samu (20), Ricardo Mangas (19), Nelson Oliveira (7)


Thay người | |||
70’ | David Simao Pablo Gozálbez | 68’ | Tomas Handel Manu Silva |
70’ | Alfonso Trezza Henrique Araujo | 68’ | Samu Nuno Valente Santos |
77’ | Weverson Quaresma | 68’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez |
88’ | Jason Alex Pinto | 79’ | Tiago Silva Ze Ferreira |
89’ | Taichi Fukui Vladislav Morozov | 85’ | Kaio Telmo Arcanjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Charles | ||
Quaresma | Mikel Villanueva | ||
Vladislav Morozov | Marco Sousa Cruz | ||
Oriol Busquets | Manu Silva | ||
Pablo Gozálbez | Telmo Arcanjo | ||
Chico Lamba | Alberto Baio | ||
Alex Pinto | Ze Ferreira | ||
Henrique Araujo | Nuno Valente Santos | ||
Nino Galovic | Jesús Ramírez |
Nhận định Arouca vs Vitoria de Guimaraes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại