Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Vejle Boldklub vs Viborg hôm nay 19-09-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 19/9

Kết thúc

Vejle Boldklub

Vejle Boldklub

1 : 1

Viborg

Viborg

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 19/09/2021
Vòng 9 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Groenning (Kiến tạo: Justin Lonwijk)
14
Luka Djordjevic (Kiến tạo: Jerome Opoku)
36
Arbnor Mucolli
51
Lars Kramer
85

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
19/09 - 2021
13/03 - 2022
22/08 - 2023
29/10 - 2023
15/09 - 2024
02/03 - 2025
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Vejle Boldklub

VĐQG Đan Mạch
29/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg2811981442T B T T B
2ViborgViborg2810108540T T H H H
3SoenderjyskESoenderjyskE288614-2130B T T T H
4LyngbyLyngby2841113-1323B H B H T
5AaBAaB285815-2823H H B B B
6Vejle BoldklubVejle Boldklub285617-2921H B H B T
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5Randers FCRanders FC2912981045B T B H T
6AGFAGF32111110-444T H H B T
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X