Số lượng khán giả hôm nay là 7331.
![]() Callum McCowatt 17 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Thay: Lasse Floe) 46 | |
![]() Yeni N'Gbakoto (Thay: Christian Gammelgaard) 46 | |
![]() Anders Klynge (Kiến tạo: Mads Larsen) 51 | |
![]() Younes Bakiz (Kiến tạo: Anders Klynge) 57 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Hamza Barry) 61 | |
![]() Marius Elvius (Thay: David Colina) 61 | |
![]() Jeppe Andersen (Thay: Mads Larsen) 71 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Pelle Mattsson) 71 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Damian van Bruggen) 78 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Tonni Adamsen) 79 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Callum McCowatt) 79 | |
![]() Lundrim Hetemi 80 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Kiến tạo: Robin Oestroem) 85 | |
![]() Julius Nielsen (Thay: Robin Oestroem) 85 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs Silkeborg


Diễn biến Vejle Boldklub vs Silkeborg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alexander Illum Simmelhack từ Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Robin Oestroem từ Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dimitrios Emmanouilidis thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Anders Klynge từ Silkeborg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dimitrios Emmanouilidis thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu được tiếp tục.
Pontus Roedin bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Pontus Roedin bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Dimitrios Emmanouilidis sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nicolai Larsen đã kiểm soát được.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Richard Jensen từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
XÀ NGANG! Cú sút tuyệt vời từ xa của German Onugkha đập trúng xà ngang!
Vejle Boldklub đang kiểm soát bóng.
Dimitrios Emmanouilidis thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs Silkeborg
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Kristian Kirkegaard (10)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)


Thay người | |||
46’ | Lasse Floe Dimitrios Emmanouilidis | 71’ | Mads Larsen Jeppe Andersen |
46’ | Christian Gammelgaard Yeni N'Gbakoto | 71’ | Pelle Mattsson Oskar Boesen |
61’ | Hamza Barry Luka Hujber | 79’ | Tonni Adamsen Alexander Simmelhack |
61’ | David Colina Marius Elvius | 79’ | Callum McCowatt Sofus Berger |
78’ | Damian van Bruggen Richard Jensen | 85’ | Robin Oestroem Julius Nielsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Jensen | Aske Andresen | ||
Tobias Haahr Jakobsen | Ramazan Orazov | ||
Dimitrios Emmanouilidis | Jeppe Andersen | ||
Anders Jacobsen | Alexander Simmelhack | ||
Anders Sonderskov | Sofus Berger | ||
Yeni N'Gbakoto | Andreas Poulsen | ||
Luka Hujber | Mads Freundlich | ||
Sander Ravn | Julius Nielsen | ||
Marius Elvius | Oskar Boesen |
Nhận định Vejle Boldklub vs Silkeborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại