Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Soenderjyske Fodbold đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Tobias Sommer (Kiến tạo: Mads Agger) 25 | |
![]() Kristian Kirkegaard (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 46 | |
![]() German Onugkha 61 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Thay: Olti Hyseni) 62 | |
![]() Lirim Qamili (Thay: Alexander Lyng) 62 | |
![]() Hamza Barry (Thay: Tobias Lauritsen) 62 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Sefer Emini) 72 | |
![]() Lirim Qamili 76 | |
![]() Damian van Bruggen 77 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Christian Gammelgaard) 82 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Mads Agger) 83 | |
![]() Anders Bergholt (Thay: Tobias Klysner) 83 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Vejle Boldklub


Diễn biến SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
Số lượng khán giả hôm nay là 6780.
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 43%, Vejle Boldklub: 57%.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
David Colina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marcus Bundgaard bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lasse Floe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marc Dal Hende thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Stefan Velkov từ Vejle Boldklub bị thổi việt vị.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 42%, Vejle Boldklub: 58%.
Kristall Mani Ingason bị phạt vì đẩy Lasse Floe.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stefan Velkov từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kristall Mani Ingason thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
David Colina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Andreas Oggesen (22), Sefer Emini (7), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Alexander Lyng (11), Olti Hyseni (24)
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Tobias Lauritsen (8), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Dimitrios Emmanouilidis (17)


Thay người | |||
62’ | Olti Hyseni Kristall Mani Ingason | 46’ | Dimitrios Emmanouilidis Kristian Kirkegaard |
62’ | Alexander Lyng Lirim Kjamili | 62’ | Tobias Lauritsen Hamza Barry |
72’ | Sefer Emini Ebube Duru | 82’ | Christian Gammelgaard Musa Juwara |
83’ | Mads Agger Ivan Djantou | ||
83’ | Tobias Klysner Anders Bergholt |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Flø | Hamza Barry | ||
Matti Boge Olsen | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Ivan Djantou | Yeni N'Gbakoto | ||
Kristall Mani Ingason | Kristian Kirkegaard | ||
Lirim Kjamili | Musa Juwara | ||
Jose Gallegos | Anders Jacobsen | ||
Ebube Duru | Anders Sonderskov | ||
Anders Bergholt | Luka Hujber | ||
Mohamed Cherif | Marius Elvius |
Nhận định SoenderjyskE vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại