![]() Sebastian Hedlund 30 | |
![]() (Pen) Patrik Johannesen 30 | |
![]() Patrik Johannesen 32 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 47 | |
![]() Nacho Heras 47 | |
![]() Adam Palsson 61 | |
![]() Aron Johannsson (Thay: Birkir Heimisson) 61 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson (Thay: Ernir Bjarnason) 65 | |
![]() Ingimundur Gudnason (Thay: Adam Arni Robertsson) 65 | |
![]() Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Patrick Pedersen) 71 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Tryggvi Hrafn Haraldsson) 71 | |
![]() Adam Palsson 75 | |
![]() Aron Johannsson 79 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 86 | |
![]() Dagur Valsson (Thay: Adam Palsson) 88 | |
![]() Helgi Thor Jonsson (Thay: Kian Williams) 88 |
Thống kê trận đấu Valur vs Keflavik
số liệu thống kê

Valur

Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valur vs Keflavik
Thay người | |||
61’ | Birkir Heimisson Aron Johannsson | 65’ | Ernir Bjarnason Runar Thor Sigurgeirsson |
71’ | Patrick Pedersen Orri Hrafn Kjartansson | 65’ | Adam Arni Robertsson Ingimundur Gudnason |
71’ | Tryggvi Hrafn Haraldsson Frederik Ihler | 88’ | Kian Williams Helgi Thor Jonsson |
88’ | Adam Palsson Dagur Valsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sveinn Sigurdur Johannesson | Runar Gissurarson | ||
Heidar Aegisson | Runar Thor Sigurgeirsson | ||
Orri Hrafn Kjartansson | Ari Steinn Gudmundsson | ||
Rasmus Stenberg Christiansen | Helgi Thor Jonsson | ||
Sverrir Thor Kristinsson | Dagur Valsson | ||
Aron Johannsson | Asgeir Magnusson | ||
Frederik Ihler | Ingimundur Gudnason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Valur
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 3 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B B T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B T T T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | H B T T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 13 | B B B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | H T T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -1 | 11 | T T B H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại