![]() Runar Thor Sigurgeirsson 8 | |
![]() Birkir Saevarsson 40 | |
![]() Adam Palsson 41 | |
![]() Patrik Johannesen 45 | |
![]() Agust Hlynsson 51 | |
![]() Kian Williams (Thay: Adam Palsson) 67 | |
![]() Edon Osmani (Thay: Sindri Thor Gudmundsson) 67 | |
![]() Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Aron Johannsson) 68 | |
![]() Haukur Pall Sigurdsson (Thay: Birkir Heimisson) 75 | |
![]() Arnor Smarason (Thay: Agust Hlynsson) 75 | |
![]() Adam Arni Robertsson (Thay: Ingimundur Gudnason) 81 | |
![]() Almarr Ormarsson (Thay: Patrick Pedersen) 85 | |
![]() Arnor Smarason 90+2' | |
![]() Kian Williams 90+4' |
Thống kê trận đấu Keflavik vs Valur
số liệu thống kê

Keflavik

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keflavik vs Valur
Thay người | |||
67’ | Sindri Thor Gudmundsson Edon Osmani | 68’ | Aron Johannsson Orri Hrafn Kjartansson |
67’ | Adam Palsson Kian Williams | 75’ | Birkir Heimisson Haukur Pall Sigurdsson |
81’ | Ingimundur Gudnason Adam Arni Robertsson | 75’ | Agust Hlynsson Arnor Smarason |
85’ | Patrick Pedersen Almarr Ormarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Gissurarson | Sveinn Johannesson | ||
Edon Osmani | Heidar Aegisson | ||
Ernir Bjarnason | Haukur Pall Sigurdsson | ||
Helgi Thor Jonsson | Arnor Smarason | ||
Kian Williams | Rasmus Christiansen | ||
Adam Arni Robertsson | Orri Hrafn Kjartansson | ||
Ari Steinn Gudmundsson | Almarr Ormarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Valur
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 3 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B B T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B T T T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | H B T T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 13 | B B B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | H T T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -1 | 11 | T T B H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại