![]() Sigurdur Egill Larusson 9 | |
![]() Sindri Thor Gudmundsson 18 | |
![]() Sigurdur Egill Larusson 30 | |
![]() Rasmus Christiansen 31 | |
![]() Birkir Heimisson 47 | |
![]() Astbjoern Thordarson 50 | |
![]() Birkir Saevarsson 77 | |
![]() Sigurdur Egill Larusson 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Valur
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 3 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B B T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B T T T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | H B T T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 13 | B B B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | H T T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -1 | 11 | T T B H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại