Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Keflavik hôm nay 22-05-2023

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 22/5

Kết thúc

Valur

Valur

0 : 0

Keflavik

Keflavik

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 22/05/2023
Vòng 8 - VĐQG Iceland
Origo voellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gudjon Stefansson (Thay: Oleksiy Kovtun)
46
Asgeir Magnusson
62
Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
74
Lukas Logi Heimisson
74
Daniel Gylfason (Thay: Ernir Bjarnason)
77
Jordan Smylie (Thay: Edon Osmani)
85
Johann Thor Arnarsson (Thay: Marley Blair)
89

Thống kê trận đấu Valur vs Keflavik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Keflavik
Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Valur vs Keflavik

Cầu thủ dự bị
Dagur Oli Gretarsson
Jordan Smylie
Thorsteinn Jonsson
Gudjon Stefansson
Sveinn Sigurdur Johannesson
Runar Gissurarson
Haukur Pall Sigurdsson
Axel Johannesson
Holmar Orn Eyjolfsson
Viktor Hafthorsson
Oliver Gudmundsson
Johann Thor Arnarsson
Orn Eyborsson
Daniel Gylfason

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
25/05 - 2021
16/08 - 2021
H1: 2-0
25/04 - 2022
H1: 0-1
12/07 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2023
H1: 0-0
14/08 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Iceland
09/06 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Valur

Cúp quốc gia Iceland
20/06 - 2025
VĐQG Iceland
15/06 - 2025
H1: 1-1
03/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
15/05 - 2025
VĐQG Iceland
11/05 - 2025
05/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Keflavik

Cúp quốc gia Iceland
19/06 - 2025
Hạng 2 Iceland
14/06 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
15/05 - 2025
Hạng 2 Iceland
10/05 - 2025
03/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
17/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik11722923H T T B T
2BreidablikBreidablik11713322T B B T T
3VestriVestri11614619B T B B T
4ValurValur11533818B T T T B
5StjarnanStjarnan11524017H B T H T
6Fram ReykjavikFram Reykjavik11506115T T B B T
7AftureldingAfturelding11425-214T B B H T
8IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar11425-514H B T T B
9KR ReykjavikKR Reykjavik11344413B B B T B
10KA AkureyriKA Akureyri11335-812H T T H B
11FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur11326-111T T B H B
12IA AkranesIA Akranes11308-159B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X