![]() (og) Radu Alexandru Negru 13 | |
![]() William Baeten 20 | |
![]() Constantin Albu 25 | |
![]() Evgeni Shlyakov 45 | |
![]() Constantin Albu 62 | |
![]() Jeremy Huyghebaert 79 | |
![]() David Miculescu 90 | |
![]() Radu Alexandru Negru 90 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

UTA Arad

U Craiova 1948
51 Kiểm soát bóng 49
21 Phạm lỗi 20
28 Ném biên 28
2 Việt vị 1
29 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát UTA Arad vs U Craiova 1948
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Alexandru Benga (4), Vinko Medimorec (3), Evgeni Shlyakov (55), Roger (7), Modestas Vorobjovas (5), David Miculescu (10), Adrian Hora (88), Desley Ubbink (20), Filip Dangubic (9)
U Craiova 1948 (4-4-1-1): Sorin Mogosanu (1), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Jeremy Huyghebaert (5), Sorin Busu (23), William Baeten (24), Samuel Asamoah (77), Constantin Albu (8), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Terell Ondaan (27), Claudiu Cristian Balan (9)

UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
15
Marko Vukcevic
4
Alexandru Benga
3
Vinko Medimorec
55
Evgeni Shlyakov
7
Roger
5
Modestas Vorobjovas
10
David Miculescu
88
Adrian Hora
20
Desley Ubbink
9
Filip Dangubic
9
Claudiu Cristian Balan
27
Terell Ondaan
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
8
Constantin Albu
77
Samuel Asamoah
24
William Baeten
23
Sorin Busu
5
Jeremy Huyghebaert
13
Bradley Diallo
4
Dominik Kovacic
2
Radu Alexandru Negru
1
Sorin Mogosanu

U Craiova 1948
4-4-1-1
Thay người | |||
66’ | Evgeni Shlyakov Rolandas Baravykas | 46’ | Benjamin van Durmen Sekou Sidibe |
76’ | Adrian Hora Juan Pablo Passaglia | 79’ | William Baeten Alexandru Raicea |
90’ | David Miculescu Paul Mercioiu | 90’ | Samuel Asamoah Alexandru Blidar |
90’ | Filip Dangubic Liviu Antal |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Marko Gajic | ||
Cristian Bustea | Vlad Achim | ||
Juan Pablo Passaglia | Alexandru Blidar | ||
Paul Mercioiu | Vlad Pop | ||
Constantin Dima | Francois Marquet | ||
Damian Isac | Alexandru Raicea | ||
Liviu Antal | Sekou Sidibe | ||
Erico | Robert Dimitrie Popa | ||
Rolandas Baravykas | Lorenzo Paramatti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại