![]() Sorin Busu 39 | |
![]() Andrea Compagno (Kiến tạo: William Baeten) 56 | |
![]() Benjamin van Durmen 63 | |
![]() Easton Ongaro (Thay: David Miculescu) 64 | |
![]() Francois Marquet (Thay: Samuel Asamoah) 71 | |
![]() Lorenzo Paramatti (Thay: Radu Alexandru Negru) 71 | |
![]() Paul Mercioiu (Thay: Damian Isac) 71 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: Philip Otele) 72 | |
![]() Idriz Batha 73 | |
![]() Juan Bauza 87 | |
![]() Karolis Laukzemis (Thay: Idriz Batha) 87 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Juan Bauza) 88 | |
![]() Easton Ongaro (Kiến tạo: Rolandas Baravykas) 90+1' | |
![]() Alexandru Benga 90+3' |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs UTA Arad
số liệu thống kê

U Craiova 1948

UTA Arad
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 20
1 Việt vị 0
26 Chuyền dài 27
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
6 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs UTA Arad
U Craiova 1948 (4-3-1-2): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Sorin Busu (23), William Baeten (24), Samuel Asamoah (77), Benjamin van Durmen (30), Juan Bauza (10), Andrea Compagno (33), Claudiu Cristian Balan (9)
UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Vinko Medimorec (3), Alexandru Benga (4), Rolandas Baravykas (23), Damian Isac (98), Idriz Batha (19), Desley Ubbink (20), David Miculescu (10), Filip Dangubic (9), Philip Otele (17)

U Craiova 1948
4-3-1-2
31
Robert Dimitrie Popa
2
Radu Alexandru Negru
4
Dominik Kovacic
13
Bradley Diallo
23
Sorin Busu
24
William Baeten
77
Samuel Asamoah
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
33
Andrea Compagno
9
Claudiu Cristian Balan
17
Philip Otele
9
Filip Dangubic
10
David Miculescu
20
Desley Ubbink
19
Idriz Batha
98
Damian Isac
23
Rolandas Baravykas
4
Alexandru Benga
3
Vinko Medimorec
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Radu Alexandru Negru Lorenzo Paramatti | 64’ | David Miculescu Easton Ongaro |
71’ | Samuel Asamoah Francois Marquet | 71’ | Damian Isac Paul Mercioiu |
88’ | Juan Bauza Sekou Sidibe | 72’ | Philip Otele Modestas Vorobjovas |
Cầu thủ dự bị | |||
Sorin Mogosanu | Dragos Balauru | ||
Lorenzo Paramatti | Constantin Dima | ||
Catalin Albu | Alexandru Patlagica | ||
Alexandru Blidar | Paul Mercioiu | ||
Vlad Pop | Karolis Laukzemis | ||
Constantin Albu | Modestas Vorobjovas | ||
Francois Marquet | Easton Ongaro | ||
Terell Ondaan | Denis Hrezdac | ||
Sekou Sidibe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại