![]() William Baeten (Kiến tạo: Juan Bauza) 22 | |
![]() Samuel Asamoah 40 | |
![]() Andrei Chindris (Thay: Mihai Dobrescu) 46 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Albert Stahl) 57 | |
![]() Juan Bautista Cascini 60 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Juan Bautista Cascini) 65 | |
![]() Stefan Milosevic (Thay: Claudiu Keseru) 65 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Desley Ubbink) 72 | |
![]() George Ganea (Thay: Aurelian Chitu) 73 | |
![]() Paul Viorel Anton 81 | |
![]() Raul Steau (Thay: Rares Pop) 85 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Yassine Bahassa) 87 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs UTA Arad
số liệu thống kê

U Craiova 1948

UTA Arad
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 21
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 0
6 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs UTA Arad
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Radu Negru (2), Andre Lourenco Duarte (35), Lorenzo Paramatti (3), Jeremy Huyghebaert (5), Constantin Dragos Albu (8), Samuel Asamoah (77), William Baeten (24), Juan Bauza (10), Yassine Bahassa (28), Aurelian Ionut Chitu (11)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Alexandru Constantin Benga (4), Erion Hoxhallari (22), Mihai Dobrescu (3), Idriz Batha (19), Juan Bautista Cascini (5), Rares Pop (55), Cornelis Petrus Ubbink (20), Albert Tivadar Stahl (29), Claudiu Keseru (28)

U Craiova 1948
4-2-3-1
50
Ionut Gurau
2
Radu Negru
35
Andre Lourenco Duarte
3
Lorenzo Paramatti
5
Jeremy Huyghebaert
8
Constantin Dragos Albu
77
Samuel Asamoah
24
William Baeten
10
Juan Bauza
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
28
Claudiu Keseru
29
Albert Tivadar Stahl
20
Cornelis Petrus Ubbink
55
Rares Pop
5
Juan Bautista Cascini
19
Idriz Batha
3
Mihai Dobrescu
22
Erion Hoxhallari
4
Alexandru Constantin Benga
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Aurelian Chitu George Ganea | 46’ | Mihai Dobrescu Andrei Chindris |
87’ | Yassine Bahassa Matheus Mascarenhas | 57’ | Albert Stahl Virgiliu Postolachi |
65’ | Juan Bautista Cascini Paul Anton | ||
65’ | Claudiu Keseru Stefan Milosevic | ||
85’ | Rares Pop Raul Ovidiu Steau |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Popa | Paul Anton | ||
Alexandru Blidar | Andrei Chindris | ||
Ionut Zanfir | Haralambie Mociu | ||
Benjamin van Durmen | Romario Benzar | ||
Jibril Ibrahimi | Erico | ||
Vladislav Blanuta | Raul Ovidiu Steau | ||
George Ganea | Virgiliu Postolachi | ||
Ricardo Grigore | Stefan Milosevic | ||
Matheus Mascarenhas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại