Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Ovidiu Popescu 5 | |
![]() Oleksandr Romanchuk (Kiến tạo: Lyes Houri) 13 | |
![]() Nikola Stevanovic 15 | |
![]() (Pen) Stefan Baiaram 19 | |
![]() Alexandru Benga 33 | |
![]() Teles 45+1' | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Mark Tutu (Thay: Denis Taroi) 46 | |
![]() Dmytro Pospelov 47 | |
![]() Andrei Ivan (Kiến tạo: Lyes Houri) 49 | |
![]() Florin Gaspar (Thay: Mihnea Radulescu) 62 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Lyes Houri) 62 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Teles) 63 | |
![]() Andrea Padula (Thay: Flavius Iacob) 67 | |
![]() Darius Falcusan (Thay: Oleksandr Romanchuk) 68 | |
![]() (Pen) Valentin Costache 81 | |
![]() Alexandru Cretu 85 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Andrei Ivan) 88 | |
![]() Florent Poulolo (Thay: Alexandru Benga) 90 | |
![]() Dmytro Pospelov (Kiến tạo: Alin Roman) 90+4' | |
![]() Alin Roman 90+13' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova


Diễn biến UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: UTA Arad: 48%, Universitatea Craiova: 52%.
Phạt góc cho Universitatea Craiova.
Alin Roman thực hiện cú đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút đi chệch khung thành.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: UTA Arad: 48%, Universitatea Craiova: 52%.
Anzor Mekvabishvili bị phạt vì đẩy Alin Roman.
Một cú sút của Andrea Padula bị chặn lại.
Andrea Padula giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Với bàn thắng đó, UTA Arad đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

V À A A O O O - Alin Roman là người phản ứng nhanh nhất với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!

V À A A A O O O - Alin Roman đã ghi bàn bằng chân phải!
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dejan Iliev có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: UTA Arad: 47%, Universitatea Craiova: 53%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Benjamin van Durmen chơi bóng bằng tay.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: UTA Arad: 48%, Universitatea Craiova: 52%.
Anzor Mekvabishvili bị phạt vì đẩy Andrea Padula.
Phạt góc cho UTA Arad.
Đội hình xuất phát UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
UTA Arad (4-3-3): Dejan Iliev (1), Flavius Iacob (13), Dmytro Pospelov (60), Alexandru Constantin Benga (4), Sabahudin Alomerovic (3), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Roman Alin (8), Denis Taroi (20), Valentin Costache (19), Marinos Tzionis (10)
CS Universitatea Craiova (3-4-1-2): Silviu Lung (1), Nikola Stevanovic (24), Vasile Mogoș (19), Oleksandr Romanchuk (3), Mihnea Radulescu (18), Tudor Baluta (8), Teles (23), Nicușor Bancu (11), Lyes Houri (14), Andrei Ivan (97), Stefan Baiaram (10)


Thay người | |||
46’ | Denis Taroi Mark Tutu | 62’ | Mihnea Radulescu Florin Gaspar |
46’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac | 62’ | Lyes Houri Alexandru Cretu |
67’ | Flavius Iacob Andrea Padula | 63’ | Teles Anzor Mekvabishvili |
90’ | Alexandru Benga Florent Poulolo | 68’ | Oleksandr Romanchuk Darius Gabriel Falcusan |
88’ | Andrei Ivan Jovan Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Relu Stoian | ||
Andrea Padula | Anzor Mekvabishvili | ||
Florent Poulolo | Luca Basceanu | ||
Mark Tutu | David Matei | ||
Denis Lucian Hrezdac | Barbu | ||
Alexandru Hodosan Olar | Florin Gaspar | ||
Alexandru Matei | Darius Gabriel Falcusan | ||
Marian Danciu | Alexandru Cretu | ||
Basilio Ndong | |||
Jovan Markovic |
Nhận định UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UTA Arad
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại