Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Aboubacar Keita (Kiến tạo: Melker Hallberg) 11 | |
![]() Abdussalam Magashy (Thay: Saku Ylaetupa) 46 | |
![]() Lars Saetra 54 | |
![]() Aboubacar Keita (Kiến tạo: Melker Hallberg) 63 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Joergen Voilaas) 65 | |
![]() Robert Gojani (Thay: Melker Hallberg) 68 | |
![]() Rony Jansson (Thay: Camil Jebara) 68 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Emmanuel Yeboah) 74 | |
![]() Maximilian Dejene (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 74 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Umeaa


Diễn biến Kalmar FF vs Umeaa
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Maximilian Dejene.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Rony Jansson.
Melker Hallberg rời sân và được thay thế bởi Robert Gojani.
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Melker Hallberg đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aboubacar Keita đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lars Saetra.
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Melker Hallberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aboubacar Keita đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Umeaa
Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Camil Jebara (10), Gibril Sosseh (20), Melker Hallberg (5), Abdi Mohamed Sabriye (28), Anthony Olusanya (11), Saku Ylätupa (19)
Umeaa (4-3-3): Melker Uppenberg (31), Alfredo Martiatu Nordeman (17), Tobias Westin (15), David Ekman (26), Daniel Persson (28), Emmanuel Yeboah (12), Stefan Andreas Lindmark (6), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9), Jorgen Voilas (32)


Thay người | |||
46’ | Saku Ylaetupa Abdussalam Magashy | 65’ | Joergen Voilaas Linus Marklund Panboon |
68’ | Camil Jebara Rony Jene Aleksi Jansson | 74’ | Emmanuel Yeboah Joel Hedstrom |
68’ | Melker Hallberg Robert Gojani | 74’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Maximilian Dejene |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Pontus Eriksson | ||
Rony Jene Aleksi Jansson | Jakob Hedenquist | ||
Malcolm Stolt | Joel Hedstrom | ||
William Andersson | Maximilian Dejene | ||
Abdussalam Magashy | Djoseph Bangala | ||
Robert Gojani | Tim Olsson | ||
Charlie Rosenqvist | Linus Marklund Panboon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại