Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Theodor Johansson 9 | |
![]() Simon Marklund 19 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Joel Hedstroem) 41 | |
![]() Maximilian Dejene 54 | |
![]() Kalipha Jawla (Thay: James Kirby) 59 | |
![]() Ali Suljic 61 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Michael Oluwayemi) 64 | |
![]() Lukas Vikgren (Thay: Maximilian Dejene) 65 | |
![]() Daniel Persson 67 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 75 | |
![]() Hugo Lundqvist (Thay: Joergen Voilaas) 75 | |
![]() Hugo Lundqvist (Kiến tạo: Lukas Vikgren) 78 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Theodor Johansson) 84 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Christian Enemark) 85 | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Ahmed Bonnah) 85 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 86 | |
![]() Rasmus Andersson (Thay: Mikael Harbosen Haga) 86 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Joel Hedstroem) 86 | |
![]() (Pen) Jamie Hopcutt 90+4' | |
![]() Alfredo Martiatu Nordeman 90+7' |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Oestersunds FK


Diễn biến Umeaa vs Oestersunds FK

Thẻ vàng cho Alfredo Martiatu Nordeman.

V À A A O O O O - Jamie Hopcutt từ Oestersunds FK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Joel Hedstroem rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.
Mikael Harbosen Haga rời sân và được thay thế bởi Rasmus Andersson.

Thẻ vàng cho Mikael Harbosen Haga.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.
Christian Enemark rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.
Lukas Vikgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Hugo Lundqvist đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Hugo Lundqvist.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.

Thẻ vàng cho Daniel Persson.
Maximilian Dejene rời sân và được thay thế bởi Lukas Vikgren.
Michael Oluwayemi rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ali Suljic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
James Kirby rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.

Thẻ vàng cho Maximilian Dejene.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Oestersunds FK
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), Jakob Hedenquist (5), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Jorgen Voilas (32), Stefan Andreas Lindmark (6), Joel Hedstrom (8), Mikael Harbosen Haga (9), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Maximilian Dejene (11)
Oestersunds FK (5-3-2): Frank Stople (32), Adrian Edqvist (6), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Ahmed Bonnah (22), Michael Aduragbemi Oluwayemi (20), Simon Marklund (10), Nebiyou Perry (7), James Kirby (9)


Thay người | |||
65’ | Maximilian Dejene Lukas Vikgren | 59’ | James Kirby Kalipha Jawla |
75’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Elias Cederblad | 64’ | Michael Oluwayemi Ziad Ghanoum |
75’ | Joergen Voilaas Hugo Lundqvist | 84’ | Theodor Johansson Yannick Adjoumani |
86’ | Mikael Harbosen Haga Rasmus Andersson | 85’ | Christian Enemark Jamie Hopcutt |
86’ | Joel Hedstroem Djoseph Bangala | 85’ | Ahmed Bonnah Gideon Koumai Granstrom |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Jamie Hopcutt | ||
Rasmus Andersson | Gideon Koumai Granstrom | ||
Lukas Vikgren | Kalipha Jawla | ||
Elias Cederblad | Ziad Ghanoum | ||
Djoseph Bangala | Yannick Adjoumani | ||
Tim Olsson | Erick Brendon | ||
Hugo Lundqvist | Arnold Origi Otieno |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại