Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
![]() Naoki Hayashi (Kiến tạo: Hiroto Yamami) 20 | |
![]() Kein Sato (Kiến tạo: Takahiro Koh) 43 | |
![]() Kosuke Saito 45+1' | |
![]() Yuta Arai 51 | |
![]() Itsuki Someno 52 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Itsuki Someno) 59 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Everton) 60 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 71 | |
![]() Maki Kitahara (Thay: Kota Tawaratsumida) 71 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto) 71 | |
![]() Yuya Fukuda (Thay: Hiroto Yamami) 72 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Kosuke Saito) 83 | |
![]() Ryosuke Shirai (Thay: Yudai Kimura) 83 | |
![]() Henrique (Kiến tạo: Soma Anzai) 89 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Kosuke Shirai) 89 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Tokyo


Diễn biến Tokyo Verdy vs FC Tokyo
Soma Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Henrique ghi bàn!
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shirai.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Maki Kitahara.
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Everton rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

V À A A O O O - Itsuki Someno ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Saito đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuta Arai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kosuke Saito.
Takahiro Koh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kein Sato đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiroto Yamami kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Tokyo
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Yasuki Kimoto (4), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Everton (98), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)


Thay người | |||
59’ | Itsuki Someno Yuan Matsuhashi | 60’ | Everton Marcelo Ryan |
72’ | Hiroto Yamami Yuya Fukuda | 71’ | Kento Hashimoto Keigo Higashi |
83’ | Kosuke Saito Tetsuyuki Inami | 71’ | Kota Tawaratsumida Maki Kitahara |
83’ | Yudai Kimura Ryosuke Shirai | 71’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa |
89’ | Kosuke Shirai Leon Nozawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Go Hatano | ||
Kazuya Miyahara | Teppei Oka | ||
Kaito Suzuki | Kanta Doi | ||
Yuya Fukuda | Keigo Higashi | ||
Tetsuyuki Inami | Kyota Tokiwa | ||
Yuan Matsuhashi | Maki Kitahara | ||
Soma Meshino | Marcelo Ryan | ||
Joi Yamamoto | Leon Nozawa | ||
Ryosuke Shirai | Teruhito Nakagawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 13 | 41 | T B T H B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 8 | 38 | B H B T H |
3 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 10 | 36 | T T B H T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 6 | 36 | T B T T T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 8 | 35 | H T B T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | T H T H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | H H T T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | B H B H T |
12 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | 0 | 27 | B T B H H |
13 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | T H H B T |
14 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | H T T B H |
15 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | B T H B B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -11 | 20 | B B B H B |
18 | ![]() | 20 | 4 | 7 | 9 | -8 | 19 | B T B T B |
19 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -12 | 19 | T H B B B |
20 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -10 | 14 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại