![]() (og) Renan Paixao 5 | |
![]() Ryo Nemoto (Kiến tạo: Hayato Kurosaki) 14 | |
![]() Renan Paixao 45 | |
![]() Hirofumi Watanabe (Thay: Renan Paixao) 46 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Koji Yamase) 46 | |
![]() Ren Yamamoto (Thay: Yojiro Takahagi) 66 | |
![]() Jin Ikoma (Kiến tạo: Wataru Tanaka) 69 | |
![]() Ryota Isomura (Thay: Teppei Yachida) 75 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Ryo Nemoto) 75 | |
![]() Kentaro Sato (Thay: Wataru Tanaka) 77 | |
![]() Reoto Kodama (Thay: Daisuke Takagi) 83 | |
![]() Shuhei Otsuki (Thay: Tsubasa Umeki) 83 | |
![]() Hikaru Manabe 90 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Tochigi SC

Renofa Yamaguchi
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
9 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
Tochigi SC (3-3-2-2): Shuhei Kawata (1), Naoki Otani (15), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Kenta Fukumori (30), Yojiro Takahagi (8), Teppei Yachida (14), Kisho Yano (29), Ryo Nemoto (37)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hikaru Manabe (4), Renan Paixao (3), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Tsubasa Umeki (49), Kazuma Takai (32)

Tochigi SC
3-3-2-2
1
Shuhei Kawata
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
8
Yojiro Takahagi
14
Teppei Yachida
29
Kisho Yano
37
Ryo Nemoto
32
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
18
Daisuke Takagi
20
Wataru Tanaka
33
Koji Yamase
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
3
Renan Paixao
4
Hikaru Manabe
22
Jin Ikoma
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
66’ | Yojiro Takahagi Ren Yamamoto | 46’ | Renan Paixao Hirofumi Watanabe |
75’ | Teppei Yachida Ryota Isomura | 46’ | Koji Yamase Takaya Numata |
75’ | Ryo Nemoto Koki Oshima | 77’ | Wataru Tanaka Kentaro Sato |
90’ | Kisho Yano Ko Miyazaki | 83’ | Daisuke Takagi Reoto Kodama |
83’ | Tsubasa Umeki Shuhei Otsuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Riku Terakado | ||
Tomoyasu Yoshida | Hirofumi Watanabe | ||
Ren Yamamoto | Riku Kamigaki | ||
Ryota Isomura | Kentaro Sato | ||
Koki Oshima | Reoto Kodama | ||
Omer Tokac | Takaya Numata | ||
Ko Miyazaki | Shuhei Otsuki |
Nhận định Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại