![]() Joji Ikegami (Thay: Kota Kawano) 53 | |
![]() Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka) 53 | |
![]() Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya) 63 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano) 63 | |
![]() Tomoyasu Yoshida 64 | |
![]() Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki) 70 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Tomoyasu Yoshida) 76 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Yuto Yamada) 76 | |
![]() Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka) 85 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Shinya Yajima) 85 | |
![]() Sho Sato 89 | |
![]() Sho Sato 90+2' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Tochigi SC

Renofa Yamaguchi
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ko Miyazaki (32)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Daisuke Matsumoto (5), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Riku Kamigaki (4), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Shuhei Otsuki (13), Toshiya Tanaka (11)

Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
5
Naoki Otani
30
Kenta Fukumori
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
32
Ko Miyazaki
11
Toshiya Tanaka
13
Shuhei Otsuki
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
4
Riku Kamigaki
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
5
Daisuke Matsumoto
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
63’ | Kisho Yano Ryo Nemoto | 53’ | Masakazu Yoshioka Hidenori Takahashi |
63’ | Yuki Nishiya Yojiro Takahagi | 53’ | Kota Kawano Joji Ikegami |
76’ | Yuto Yamada Koki Oshima | 70’ | Shuhei Otsuki Tsubasa Umeki |
76’ | Tomoyasu Yoshida Toshiki Mori | 85’ | Toshiya Tanaka Kazuya Noyori |
85’ | Shinya Yajima Koji Yamase |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Nemoto | Riku Terakado | ||
Koki Oshima | Hidenori Takahashi | ||
Toshiki Mori | Tsubasa Umeki | ||
Yojiro Takahagi | Taiyo Igarashi | ||
Sho Omori | Kazuya Noyori | ||
Ryohei Okazaki | Joji Ikegami | ||
Shuhei Kawata | Koji Yamase |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại