Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tsubasa Umeki
56
Kota Kawano (Thay: Taiyo Igarashi)
59
Kosuke Kanbe
61
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
62
Naoki Otani (Thay: Rafael Costa)
69
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
69
Toshiya Tanaka (Thay: Kazuya Noyori)
72
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
72
Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami)
72
Silvio (Thay: Tsubasa Umeki)
79
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
79

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Koya Okuda (15)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Taiyo Igarashi (55), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
27
Kenta Tanno
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
7
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
55
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
68
Kazuya Noyori
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
62’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
59’
Taiyo Igarashi
Kota Kawano
69’
Rafael Costa
Naoki Otani
72’
Joji Ikegami
Kohei Tanabe
69’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
72’
Kazuya Noyori
Toshiya Tanaka
79’
Koki Oshima
Sora Kobori
72’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
79’
Tsubasa Umeki
Silvio
Cầu thủ dự bị
Shuya Takashima
Hyung-Chan Choi
Naoki Otani
Keigo Numata
Kodai Dohi
Kohei Tanabe
Taichi Aoshima
Toshiya Tanaka
Sora Kobori
Kota Kawano
Ko Miyazaki
Shunsuke Yamamoto
Shuhei Kawata
Silvio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X