![]() Rimu Matsuoka 28 | |
![]() Kaito Suzuki (Thay: Hayato Kurosaki) 46 | |
![]() Hirofumi Watanabe 52 | |
![]() Kento Hashimoto (Kiến tạo: Reoto Kodama) 57 | |
![]() Sho Sato (Thay: Keita Ueda) 58 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki) 66 | |
![]() Juninho (Thay: Rimu Matsuoka) 66 | |
![]() Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato) 71 | |
![]() Masato Igarashi (Thay: Ren Yamamoto) 77 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Joji Ikegami) 81 | |
![]() Masakazu Yoshioka (Thay: Kazuhito Kishida) 81 | |
![]() Kisho Yano (Kiến tạo: Masato Igarashi) 90+2' | |
![]() Daisuke Takagi (Kiến tạo: Reoto Kodama) 90+6' |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Tochigi SC
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Kazuhito Kishida (9), Reoto Kodama (30)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Naoki Otani (15), Kennedy Ebbs Mikuni (20), Kenya Onodera (22), Hayato Kurosaki (3), Ryota Isomura (33), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Ko Miyazaki (32)

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
4
Hikaru Manabe
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
9
Kazuhito Kishida
30
Reoto Kodama
32
Ko Miyazaki
13
Rimu Matsuoka
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
23
Keita Ueda
33
Ryota Isomura
3
Hayato Kurosaki
22
Kenya Onodera
20
Kennedy Ebbs Mikuni
15
Naoki Otani
41
Kazuki Fujita

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Kensuke Sato Riku Kamigaki | 46’ | Hayato Kurosaki Kaito Suzuki |
81’ | Joji Ikegami Koji Yamase | 58’ | Keita Ueda Sho Sato |
81’ | Kazuhito Kishida Masakazu Yoshioka | 66’ | Rimu Matsuoka Juninho |
66’ | Ko Miyazaki Kisho Yano | ||
77’ | Ren Yamamoto Masato Igarashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Yoshimitsu | Shuhei Kawata | ||
Jin Ikoma | Carlos Gutierrez | ||
Hiroto Ishikawa | Kaito Suzuki | ||
Riku Kamigaki | Sho Sato | ||
Koji Yamase | Juninho | ||
Masakazu Yoshioka | Masato Igarashi | ||
Takaya Numata | Kisho Yano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại