Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Omiya Ardija hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rikiya Motegi
23
Keisuke Muroi (Thay: Seiya Nakano)
58
Jin Izumisawa (Thay: Masaya Shibayama)
58
Naoki Otani (Thay: Hayato Fukushima)
62
Ryo Nemoto (Thay: Keita Ueda)
62
Rodrigo Angelotti (Kiến tạo: Yutaro Hakamata)
70
Niki Urakami
73
Yojiro Takahagi (Thay: Ko Miyazaki)
74
Toshiki Mori
79
Yojiro Takahagi
81
Sho Sato (Thay: Yuki Nishiya)
82
Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki)
82
Atsushi Kawata (Thay: Rodrigo Angelotti)
85
Takamitsu Tomiyama (Thay: Hiroki Kurimoto)
85
Toshiki Ishikawa (Thay: Fumiya Takayanagi)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Omiya Ardija
Omiya Ardija
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Omiya Ardija

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Kisho Yano (29), Keita Ueda (13), Ko Miyazaki (32)

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (8), Masato Kojima (7), Fumiya Takayanagi (32), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Seiya Nakano (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
24
Kosuke Kanbe
29
Kisho Yano
13
Keita Ueda
32
Ko Miyazaki
9
Seiya Nakano
19
Rodrigo Luiz Angelotti
32
Fumiya Takayanagi
7
Masato Kojima
8
Hiroki Kurimoto
48
Masaya Shibayama
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
62’
Keita Ueda
Ryo Nemoto
58’
Seiya Nakano
Keisuke Muroi
62’
Hayato Fukushima
Naoki Otani
58’
Masaya Shibayama
Jin Izumisawa
74’
Ko Miyazaki
Yojiro Takahagi
85’
Rodrigo Angelotti
Atsushi Kawata
82’
Yuki Nishiya
Sho Sato
85’
Hiroki Kurimoto
Takamitsu Tomiyama
82’
Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori
90’
Fumiya Takayanagi
Toshiki Ishikawa
Cầu thủ dự bị
Ryo Nemoto
Atsushi Kawata
Yojiro Takahagi
Keisuke Muroi
Yuto Yamada
Takamitsu Tomiyama
Sho Sato
Jin Izumisawa
Shuhei Kawata
Toshiki Ishikawa
Naoki Otani
Ryo Shinzato
Kenta Fukumori
Ko Shimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow