Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Omiya Ardija hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
Tochigi Green Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masahito Ono (Kiến tạo: Hidetoshi Miyuki)
28
Sho Omori
31
Hidetoshi Miyuki
39
Carlos Gutierrez
45+1'
Ryota Isomura (Thay: Sho Sato)
64
Sora Kobori (Thay: Teppei Yachida)
64
Keisuke Oyama (Thay: Hidetoshi Miyuki)
65
Omer Tokac
72
Masato Igarashi (Thay: Toshiki Mori)
72
Kisho Yano (Thay: Omer Tokac)
72
Masato Kojima (Thay: Shinya Yajima)
77
Soya Takada (Thay: Kanji Okunuki)
77
Koki Oshima (Thay: Kenta Fukumori)
86
Shunsuke Kikuchi (Thay: Atsushi Kawata)
87

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Omiya Ardija
Omiya Ardija
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Omiya Ardija

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Omiya Ardija (4-1-2-3): Yuta Minami (35), Masayuki Yamada (4), Ryo Shinzato (17), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Hisashi Ohashi (6), Hidetoshi Miyuki (29), Shinya Yajima (19), Kanji Okunuki (11), Atsushi Kawata (10), Masaya Shibayama (48)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
48
Masaya Shibayama
10
Atsushi Kawata
11
Kanji Okunuki
19
Shinya Yajima
29
Hidetoshi Miyuki
6
Hisashi Ohashi
41
Masahito Ono
24
Keisuke Nishimura
17
Ryo Shinzato
4
Masayuki Yamada
35
Yuta Minami
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-1-2-3
Thay người
64’
Teppei Yachida
Sora Kobori
65’
Hidetoshi Miyuki
Keisuke Oyama
64’
Sho Sato
Ryota Isomura
77’
Shinya Yajima
Masato Kojima
72’
Omer Tokac
Kisho Yano
77’
Kanji Okunuki
Soya Takada
72’
Toshiki Mori
Masato Igarashi
87’
Atsushi Kawata
Shunsuke Kikuchi
86’
Kenta Fukumori
Koki Oshima
Cầu thủ dự bị
Kenya Onodera
Shunsuke Kikuchi
Kazuki Fujita
Masato Kojima
Sora Kobori
Rikiya Motegi
Kisho Yano
Keisuke Oyama
Masato Igarashi
Soya Takada
Koki Oshima
Masakazu Tashiro
Ryota Isomura
Tomoki Ueda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X