Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Tochigi SC hôm nay 16-07-2023

Giải J League 2 - CN, 16/7

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 16/07/2023
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Fukumori
27
Jin Izumisawa (Thay: Takamitsu Tomiyama)
66
Hayato Fukushima (Thay: Hayato Kurosaki)
69
Koki Oshima (Thay: Sora Kobori)
69
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
75
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
75
Hisashi Ohashi (Thay: Hiroki Kurimoto)
79
Shunya Suzuki (Thay: Shuto Okaniwa)
79
Ryotaro Ishida (Thay: Yuto Yamada)
83
Ryohei Okazaki
84
Kiichi Yajima (Thay: Rodrigo Angelotti)
86

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Tochigi SC
Tochigi SC
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Tochigi SC

Omiya Ardija (3-4-2-1): Takashi Kasahara (1), Rio Omori (34), Ryo Shinzato (17), Rion Ichihara (43), Shuto Okaniwa (3), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Hiroki Kurimoto (8), Masaya Shibayama (48), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Takamitsu Tomiyama (28)

Tochigi SC (3-3-2-2): Kazuki Fujita (41), Ryohei Okazaki (15), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Yuto Yamada (36), Sora Kobori (38), Ryo Nemoto (37)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
3-4-2-1
1
Takashi Kasahara
34
Rio Omori
17
Ryo Shinzato
43
Rion Ichihara
3
Shuto Okaniwa
22
Rikiya Motegi
32
Fumiya Takayanagi
8
Hiroki Kurimoto
48
Masaya Shibayama
19
Rodrigo Luiz Angelotti
28
Takamitsu Tomiyama
37
Ryo Nemoto
38
Sora Kobori
36
Yuto Yamada
7
Yuki Nishiya
30
Kenta Fukumori
4
Sho Sato
3
Hayato Kurosaki
5
Naoki Otani
16
Wataru Hiramatsu
15
Ryohei Okazaki
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
66’
Takamitsu Tomiyama
Jin Izumisawa
69’
Hayato Kurosaki
Hayato Fukushima
79’
Hiroki Kurimoto
Hisashi Ohashi
69’
Sora Kobori
Koki Oshima
79’
Shuto Okaniwa
Shunya Suzuki
75’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
86’
Rodrigo Angelotti
Kiichi Yajima
75’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
83’
Yuto Yamada
Ryotaro Ishida
Cầu thủ dự bị
Kiichi Yajima
Shuhei Kawata
Jin Izumisawa
Hayato Fukushima
Raisei Abe
Tomoyasu Yoshida
Hisashi Ohashi
Kosuke Kanbe
Shunya Suzuki
Kojiro Yasuda
Niki Urakami
Ryotaro Ishida
Yuta Minami
Koki Oshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X