Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Tochigi SC hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

3 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroki Kurimoto
14
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
46
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
46
Ryo Shinzato (Kiến tạo: Hiroki Kurimoto)
58
Seiya Nakano (Kiến tạo: Masato Kojima)
62
Yojiro Takahagi (Thay: Kisho Yano)
67
Juninho (Thay: Koki Oshima)
67
Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama)
67
Seiya Nakano (Kiến tạo: Rin Yamazaki)
73
Keisuke Oyama (Thay: Rin Yamazaki)
75
Soya Takada (Thay: Masaya Shibayama)
75
Masakazu Tashiro (Thay: Ryo Shinzato)
82
Kiichi Yajima (Thay: Seiya Nakano)
82
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
82
Keisuke Oyama
85
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Toshiki Mori)
90+3'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Tochigi SC
Tochigi SC
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Tochigi SC

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Shuto Okaniwa (3), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Masahito Ono (41), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (20), Masato Kojima (26), Rin Yamazaki (47), Takamitsu Tomiyama (28), Seiya Nakano (27)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
3
Shuto Okaniwa
17
Ryo Shinzato
25
Yutaro Hakamata
41
Masahito Ono
48
Masaya Shibayama
20
Hiroki Kurimoto
26
Masato Kojima
47
Rin Yamazaki
28
Takamitsu Tomiyama
27 2
Seiya Nakano
32
Ko Miyazaki
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
67’
Takamitsu Tomiyama
Atsushi Kawata
46’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
75’
Rin Yamazaki
Keisuke Oyama
46’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
75’
Masaya Shibayama
Soya Takada
67’
Kisho Yano
Yojiro Takahagi
82’
Ryo Shinzato
Masakazu Tashiro
67’
Koki Oshima
Juninho
82’
Seiya Nakano
Kiichi Yajima
82’
Sho Omori
Toshiki Mori
Cầu thủ dự bị
Manafu Wakabayashi
Kazuki Fujita
Masakazu Tashiro
Tomoyasu Yoshida
Keisuke Oyama
Sho Sato
Hidetoshi Takeda
Yojiro Takahagi
Soya Takada
Toshiki Mori
Atsushi Kawata
Juninho
Kiichi Yajima
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X