![]() Sho Omori 51 | |
![]() Ryotaro Ishida (Kiến tạo: Koya Okuda) 55 | |
![]() Koki Oshima 58 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano) 63 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Hiroto Nakagawa) 63 | |
![]() Harumi Minamino 68 | |
![]() Harumi Minamino (Thay: Koki Oshima) 68 | |
![]() Taichi Aoshima (Thay: Sora Kobori) 68 | |
![]() Shuto Udo (Thay: Yuki Kagawa) 74 | |
![]() Kohei Isa (Thay: Arata Watanabe) 74 | |
![]() Naoki Otani (Thay: Ryotaro Ishida) 84 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Sho Omori) 84 | |
![]() Kento Haneda (Thay: Arata Kozakai) 84 | |
![]() Koya Okuda 90 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Masaki Yumiba) 90 | |
![]() (Pen) Shun Nagasawa 90+6' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita
số liệu thống kê

Tochigi SC

Oita Trinita
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Oita Trinita
Tochigi SC (3-1-4-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Sora Kobori (38), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)
Oita Trinita (4-4-2): Taro Hamada (32), Junya Nodake (18), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Yuki Kagawa (2), Hiroto Nakagawa (5), Arata Kozakai (19), Masaki Yumiba (6), Atsuki Satsukawa (4), Arata Watanabe (11), Shun Nagasawa (93)

Tochigi SC
3-1-4-2
27
Kenta Tanno
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
7
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
38
Sora Kobori
19
Koki Oshima
15
Koya Okuda
29
Kisho Yano
93
Shun Nagasawa
11
Arata Watanabe
4
Atsuki Satsukawa
6
Masaki Yumiba
19
Arata Kozakai
5
Hiroto Nakagawa
2
Yuki Kagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
18
Junya Nodake
32
Taro Hamada

Oita Trinita
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Kisho Yano Ko Miyazaki | 63’ | Hiroto Nakagawa Yusuke Matsuo |
68’ | Sora Kobori Taichi Aoshima | 74’ | Arata Watanabe Kohei Isa |
68’ | Koki Oshima Harumi Minamino | 74’ | Yuki Kagawa Shuto Udo |
84’ | Ryotaro Ishida Naoki Otani | 84’ | Arata Kozakai Kento Haneda |
84’ | Sho Omori Toshiki Mori | 90’ | Masaki Yumiba Matheus Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuhei Kawata | Konosuke Nishikawa | ||
Naoki Otani | Kento Haneda | ||
Toshiki Mori | Yusuke Matsuo | ||
Kodai Dohi | Matheus Pereira | ||
Taichi Aoshima | Kohei Isa | ||
Harumi Minamino | Shinya Utsumoto | ||
Ko Miyazaki | Shuto Udo |
Nhận định Tochigi SC vs Oita Trinita
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại