![]() Shinya Utsumoto 38 | |
![]() Rafael Costa 45+1' | |
![]() Rennosuke Kawana (Kiến tạo: Ko Miyazaki) 52 | |
![]() Hiroto Nakagawa (Thay: Kenshin Yasuda) 64 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Arata Watanabe) 75 | |
![]() Takumi Fujitani (Thay: Rafael Costa) 77 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Harumi Minamino) 77 | |
![]() Josei Sato (Thay: Yuki Kagawa) 79 | |
![]() Taiga Kimoto (Thay: Shinya Utsumoto) 79 | |
![]() Hyun-Woo Kim (Thay: Kohei Isa) 79 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki) 85 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori) 90 | |
![]() Sora Kobori (Kiến tạo: Koya Okuda) 90+1' |
Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Oita Trinita

Tochigi SC
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tochigi SC
Oita Trinita (3-4-2-1): Taro Hamada (32), Tomoya Ando (25), Matheus Pereira (31), Yuki Kagawa (2), Shuto Udo (39), Shinya Utsumoto (29), Arata Kozakai (19), Kenshin Yasuda (26), Kohei Isa (13), Naoki Nomura (10), Arata Watanabe (11)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Oita Trinita
3-4-2-1
32
Taro Hamada
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
2
Yuki Kagawa
39
Shuto Udo
29
Shinya Utsumoto
19
Arata Kozakai
26
Kenshin Yasuda
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
11
Arata Watanabe
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Kenshin Yasuda Hiroto Nakagawa | 77’ | Rafael Costa Takumi Fujitani |
75’ | Arata Watanabe Shun Nagasawa | 77’ | Harumi Minamino Sora Kobori |
79’ | Yuki Kagawa Josei Sato | 85’ | Ko Miyazaki Origbaajo Ismaila |
79’ | Kohei Isa Hyun-Woo Kim | 90’ | Toshiki Mori Hayato Kurosaki |
79’ | Shinya Utsumoto Taiga Kimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyeong-Geon Mun | Shuhei Kawata | ||
Derlan | Takumi Fujitani | ||
Hiroto Nakagawa | Hayato Kurosaki | ||
Josei Sato | Rui Ageishi | ||
Hyun-Woo Kim | Sora Kobori | ||
Shun Nagasawa | Origbaajo Ismaila | ||
Taiga Kimoto | Kisho Yano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại