Thứ Sáu, 20/06/2025
Ryohei Okazaki
25
Sho Omori (Thay: Naoki Otani)
36
Yuki Nishiya
43
Matheus Pereira
45+4'
Yamato Machida (Thay: Tsukasa Umesaki)
54
Ko Miyazaki (Thay: Juninho)
58
Koki Oshima (Thay: Yojiro Takahagi)
58
Samuel (Thay: Kohei Isa)
70
Keita Takahata (Thay: Kazuki Fujimoto)
70
Keita Takahata
81
Kento Haneda (Thay: Masaki Yumiba)
88
Hiroto Nakagawa (Thay: Naoki Nomura)
88
Yuto Yamada (Thay: Toshiki Mori)
88
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
88
Ko Miyazaki
90+1'

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Tochigi SC

Oita Trinita (3-4-2-1): Konosuke Nishikawa (24), Matheus Pereira (31), Katsunori Ueebisu (19), Yuki Kagawa (2), Taira Shige (16), Kazuki Fujimoto (18), Junya Nodake (28), Masaki Yumiba (6), Naoki Nomura (10), Tsukasa Umesaki (7), Kohei Isa (13)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Juninho (11), Ryo Nemoto (37)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
24
Konosuke Nishikawa
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
2
Yuki Kagawa
16
Taira Shige
18
Kazuki Fujimoto
28
Junya Nodake
6
Masaki Yumiba
10
Naoki Nomura
7
Tsukasa Umesaki
13
Kohei Isa
37
Ryo Nemoto
11
Juninho
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
3
Hayato Kurosaki
5
Naoki Otani
15
Ryohei Okazaki
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
54’
Tsukasa Umesaki
Yamato Machida
36’
Naoki Otani
Sho Omori
70’
Kazuki Fujimoto
Keita Takahata
58’
Yojiro Takahagi
Koki Oshima
70’
Kohei Isa
Samuel
58’
Juninho
Ko Miyazaki
88’
Masaki Yumiba
Kento Haneda
88’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
88’
Naoki Nomura
Hiroto Nakagawa
88’
Toshiki Mori
Yuto Yamada
Cầu thủ dự bị
Kento Haneda
Shuhei Kawata
Shun Takagi
Kosuke Kanbe
Hiroto Nakagawa
Sho Omori
Yamato Machida
Kojiro Yasuda
Keita Takahata
Koki Oshima
Samuel
Ko Miyazaki
Shinya Utsumoto
Yuto Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
18/06 - 2022
05/03 - 2023
22/10 - 2023
24/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X