![]() Kento Haneda 11 | |
![]() Keisuke Saka (Thay: Matheus Pereira) 24 | |
![]() Kento Haneda (Kiến tạo: Hokuto Shimoda) 57 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Keita Ueda) 67 | |
![]() Kisho Yano 72 | |
![]() Tsukasa Umesaki (Thay: Arata Watanabe) 73 | |
![]() Kazuki Fujimoto (Thay: Rei Matsumoto) 73 | |
![]() Omer Tokac (Thay: Yuki Nishiya) 77 | |
![]() Omer Tokac 83 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki) 85 | |
![]() Kosuke Kanbe (Thay: Teppei Yachida) 85 | |
![]() Kenta Inoue 87 | |
![]() Shinya Utsumoto (Thay: Kenta Inoue) 90 | |
![]() Hiroto Goya (Thay: Shun Nagasawa) 90 | |
![]() Ryo Nemoto (Kiến tạo: Kisho Yano) 90+4' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita
số liệu thống kê

Tochigi SC

Oita Trinita
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Oita Trinita
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Naoki Otani (15), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29)
Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kento Haneda (49), Hokuto Shimoda (11), Rei Matsumoto (7), Arata Watanabe (16), Naoki Nomura (10), Shun Nagasawa (20)

Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
4
Sho Sato
14
Teppei Yachida
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
23
Keita Ueda
29
Kisho Yano
20
Shun Nagasawa
10
Naoki Nomura
16
Arata Watanabe
7
Rei Matsumoto
11
Hokuto Shimoda
49
Kento Haneda
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
1
Shun Takagi

Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Keita Ueda Ryo Nemoto | 24’ | Matheus Pereira Keisuke Saka |
77’ | Yuki Nishiya Omer Tokac | 73’ | Arata Watanabe Tsukasa Umesaki |
85’ | Hayato Kurosaki Koki Oshima | 73’ | Rei Matsumoto Kazuki Fujimoto |
85’ | Teppei Yachida Kosuke Kanbe | 90’ | Shun Nagasawa Hiroto Goya |
90’ | Kenta Inoue Shinya Utsumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Senuma | Hiroto Goya | ||
Ryo Nemoto | Konosuke Nishikawa | ||
Omer Tokac | Keisuke Saka | ||
Koki Oshima | Tsukasa Umesaki | ||
Kosuke Kanbe | Masaki Yumiba | ||
Kenya Onodera | Kazuki Fujimoto | ||
Kazuki Fujita | Shinya Utsumoto |
Nhận định Tochigi SC vs Oita Trinita
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại