Thứ Sáu, 20/06/2025
Kento Haneda
11
Keisuke Saka (Thay: Matheus Pereira)
24
Kento Haneda (Kiến tạo: Hokuto Shimoda)
57
Ryo Nemoto (Thay: Keita Ueda)
67
Kisho Yano
72
Tsukasa Umesaki (Thay: Arata Watanabe)
73
Kazuki Fujimoto (Thay: Rei Matsumoto)
73
Omer Tokac (Thay: Yuki Nishiya)
77
Omer Tokac
83
Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki)
85
Kosuke Kanbe (Thay: Teppei Yachida)
85
Kenta Inoue
87
Shinya Utsumoto (Thay: Kenta Inoue)
90
Hiroto Goya (Thay: Shun Nagasawa)
90
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Kisho Yano)
90+4'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Oita Trinita
Oita Trinita
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Oita Trinita

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Naoki Otani (15), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kento Haneda (49), Hokuto Shimoda (11), Rei Matsumoto (7), Arata Watanabe (16), Naoki Nomura (10), Shun Nagasawa (20)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
4
Sho Sato
14
Teppei Yachida
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
23
Keita Ueda
29
Kisho Yano
20
Shun Nagasawa
10
Naoki Nomura
16
Arata Watanabe
7
Rei Matsumoto
11
Hokuto Shimoda
49
Kento Haneda
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
67’
Keita Ueda
Ryo Nemoto
24’
Matheus Pereira
Keisuke Saka
77’
Yuki Nishiya
Omer Tokac
73’
Arata Watanabe
Tsukasa Umesaki
85’
Hayato Kurosaki
Koki Oshima
73’
Rei Matsumoto
Kazuki Fujimoto
85’
Teppei Yachida
Kosuke Kanbe
90’
Shun Nagasawa
Hiroto Goya
90’
Kenta Inoue
Shinya Utsumoto
Cầu thủ dự bị
Yuji Senuma
Hiroto Goya
Ryo Nemoto
Konosuke Nishikawa
Omer Tokac
Keisuke Saka
Koki Oshima
Tsukasa Umesaki
Kosuke Kanbe
Masaki Yumiba
Kenya Onodera
Kazuki Fujimoto
Kazuki Fujita
Shinya Utsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
18/06 - 2022
05/03 - 2023
22/10 - 2023
24/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X