Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 14-07-2024

Giải J League 2 - CN, 14/7

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 17:00 14/07/2024
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taichi Aoshima
32
Jumpei Hayakawa (Kiến tạo: Ryo Takahashi)
34
Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa)
56
Yasutaka Yanagi (Thay: Daichi Tagami)
56
Keisuke Saka (Thay: Harumi Minamino)
67
Keita Saito (Thay: Ryo Takahashi)
73
Riku Saga (Thay: Yudai Tanaka)
73
Kisho Yano (Thay: Koki Oshima)
76
Sora Kobori (Thay: Ko Miyazaki)
76
Sho Omori (Thay: Toshiki Mori)
81
Kodai Dohi (Thay: Taichi Aoshima)
81
Haruka Motoyama (Thay: Hiroto Iwabuchi)
86
Yuji Wakasa (Thay: Keita Saito)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Rennosuke Kawana (18), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ryo Takahashi (42), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
15
Koya Okuda
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
32
Ko Miyazaki
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
42
Ryo Takahashi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
67’
Harumi Minamino
Keisuke Saka
56’
Daichi Tagami
Yasutaka Yanagi
76’
Ko Miyazaki
Sora Kobori
56’
Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
76’
Koki Oshima
Kisho Yano
73’
Yudai Tanaka
Riku Saga
81’
Toshiki Mori
Sho Omori
73’
Yuji Wakasa
Keita Saito
81’
Taichi Aoshima
Kodai Dohi
86’
Hiroto Iwabuchi
Haruka Motoyama
90’
Keita Saito
Yuji Wakasa
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Junki Kanayama
Keisuke Saka
Yasutaka Yanagi
Sho Omori
Haruka Motoyama
Kodai Dohi
Yuji Wakasa
Sora Kobori
Riku Saga
Kisho Yano
Takaya Kimura
Origbaajo Ismaila
Keita Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X