![]() Taichi Aoshima 32 | |
![]() Jumpei Hayakawa (Kiến tạo: Ryo Takahashi) 34 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa) 56 | |
![]() Yasutaka Yanagi (Thay: Daichi Tagami) 56 | |
![]() Keisuke Saka (Thay: Harumi Minamino) 67 | |
![]() Keita Saito (Thay: Ryo Takahashi) 73 | |
![]() Riku Saga (Thay: Yudai Tanaka) 73 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Koki Oshima) 76 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Ko Miyazaki) 76 | |
![]() Sho Omori (Thay: Toshiki Mori) 81 | |
![]() Kodai Dohi (Thay: Taichi Aoshima) 81 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Hiroto Iwabuchi) 86 | |
![]() Yuji Wakasa (Thay: Keita Saito) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Tochigi SC

Fagiano Okayama FC
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Rennosuke Kawana (18), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ryo Takahashi (42), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19)

Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
15
Koya Okuda
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
32
Ko Miyazaki
19
Hiroto Iwabuchi
10
Yudai Tanaka
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
42
Ryo Takahashi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Harumi Minamino Keisuke Saka | 56’ | Daichi Tagami Yasutaka Yanagi |
76’ | Ko Miyazaki Sora Kobori | 56’ | Jumpei Hayakawa Takaya Kimura |
76’ | Koki Oshima Kisho Yano | 73’ | Yudai Tanaka Riku Saga |
81’ | Toshiki Mori Sho Omori | 73’ | Yuji Wakasa Keita Saito |
81’ | Taichi Aoshima Kodai Dohi | 86’ | Hiroto Iwabuchi Haruka Motoyama |
90’ | Keita Saito Yuji Wakasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuhei Kawata | Junki Kanayama | ||
Keisuke Saka | Yasutaka Yanagi | ||
Sho Omori | Haruka Motoyama | ||
Kodai Dohi | Yuji Wakasa | ||
Sora Kobori | Riku Saga | ||
Kisho Yano | Takaya Kimura | ||
Origbaajo Ismaila | Keita Saito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại