![]() Origbaajo Ismaila 38 | |
![]() Jordy Buijs (Thay: Yuji Wakasa) 46 | |
![]() Stefan Mauk (Thay: Isa Sakamoto) 46 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Kiến tạo: Shuya Takashima) 55 | |
![]() Lucao (Thay: Tiago Alves) 61 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Yuya Takagi) 68 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Yojiro Takahagi) 74 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Haruka Motoyama) 74 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Origbaajo Ismaila) 74 | |
![]() (Pen) Jordy Buijs 82 | |
![]() Hayato Fukushima (Thay: Ryotaro Ishida) 83 | |
![]() Rafael Costa (Thay: Sho Omori) 83 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Koki Oshima) 90 | |
![]() Lucao 90+4' | |
![]() Rafael Costa 90+5' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Tochigi SC
52 Kiểm soát bóng 48
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Tochigi SC
Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Rui Sueyoshi (17), Yudai Tanaka (14), Ryo Tabei (41), Yuya Takagi (2), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Shuya Takashima (40), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Yuki Nishiya (7), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)

Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
17
Rui Sueyoshi
14
Yudai Tanaka
41
Ryo Tabei
2
Yuya Takagi
7
Tiago Alves
48
Isa Sakamoto
99
Origbaajo Ismaila
19
Koki Oshima
7
Yuki Nishiya
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
40
Shuya Takashima
41
Kazuki Fujita

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Yuji Wakasa Jordy Buijs | 74’ | Origbaajo Ismaila Ko Miyazaki |
46’ | Isa Sakamoto Stefan Mauk | 74’ | Yojiro Takahagi Sora Kobori |
61’ | Tiago Alves Lucao | 83’ | Sho Omori Rafael Costa |
68’ | Yuya Takagi Takaya Kimura | 83’ | Ryotaro Ishida Hayato Fukushima |
74’ | Haruka Motoyama Taishi Semba | 90’ | Koki Oshima Kisho Yano |
Cầu thủ dự bị | |||
Junki Kanayama | Shuhei Kawata | ||
Jordy Buijs | Rafael Costa | ||
Yosuke Kawai | Hayato Fukushima | ||
Taishi Semba | Tomoyasu Yoshida | ||
Takaya Kimura | Kisho Yano | ||
Stefan Mauk | Ko Miyazaki | ||
Lucao | Sora Kobori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại