Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuki Nishiya
15
(og) Yoshitake Suzuki
34
Ryo Takahashi (Kiến tạo: Yoshitake Suzuki)
54
Sho Sato
55
Yuya Takagi (Thay: Ryo Takahashi)
61
Ryo Tabei (Thay: Tiago Alves)
61
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
64
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Kazuki Fujita)
67
Naoki Otani
68
Lucao (Thay: Yudai Tanaka)
69
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
69
Jordy Buijs
77
Jordy Buijs
79
Sho Omori
81
Sho Omori (Thay: Yuto Yamada)
81
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
81
Kazuki Fujita
85
Kazuki Fujita
88
Yojiro Takahagi (Thay: Kenta Fukumori)
90
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Taishi Semba (44), Ryo Takahashi (42), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
5
Naoki Otani
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
38
Sora Kobori
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
42
Ryo Takahashi
44
Taishi Semba
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
64’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
61’
Tiago Alves
Ryo Tabei
81’
Yuto Yamada
Sho Omori
61’
Ryo Takahashi
Yuya Takagi
90’
Kenta Fukumori
Yojiro Takahagi
69’
Taishi Semba
Stefan Mauk
90’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
69’
Yudai Tanaka
Lucao
81’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Stefan Mauk
Hayato Kurosaki
Ryo Tabei
Tomoyasu Yoshida
Haruka Motoyama
Sho Omori
Yuya Takagi
Kosuke Kanbe
Mizuki Hamada
Yojiro Takahagi
Junki Kanayama
Ko Miyazaki
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X